Bulong Lục Giác Thép Đen 10.9

Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Hệ Kích Thước Size Ren Chiều Dài Bulong Vật Liệu Bước Ren Chiều Cao Đầu Size Khóa Loại Ren Phân Bố Ren Tiêu Chuẩn Cường Độ Chịu Tải Mua hàng
LGTD109M1685 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x85 DIN 933 Liên hệ 14.690 / Con MetM1685 mmThép đen 10.92.0 mm10 mm24 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M1885 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x85 DIN 933 Liên hệ 20.140 / Con MetM1885 mmThép đen 10.92.5 mm11.5 mm27 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M2085 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x85 DIN 933 Liên hệ 24.360 / Con MetM2085 mmThép đen 10.92.5 mm12.5 mm30 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M2485 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M24x85 DIN 933 Liên hệ 41.290 / Con MetM2485 mmThép đen 10.93.0 mm15 mm36 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1085 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M10x85 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 8.950 / Con MetM1085 mmThép đen 10.91.5 mm6.4 mm17 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1285 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x85 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 5.723 / Con MetM1285 mmThép đen 10.91.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1485 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M14x85 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 12.680 / Con MetM1485 mmThép đen 10.92.0 mm8.8 mm22 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1685 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x85 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 16.861 / Con MetM1685 mmThép đen 10.92.0 mm10 mm24 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M11095 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x85 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 18.460 / Con MetM1885 mmThép đen 10.92.5 mm11.5 mm27 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M2085 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x85 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 22.680 / Con MetM2085 mmThép đen 10.92.5 mm12.5 mm30 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M2285 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M22x85 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 40.535 / Con MetM2285 mmThép đen 10.92.5 mm14 mm32 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M2485 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M24x85 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 106.130 / Con MetM2485 mmThép đen 10.93.0 mm15 mm36 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0