Bulong Lục Giác Thép Đen 10.9

Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Hệ Kích Thước Size Ren Chiều Dài Bulong Vật Liệu Bước Ren Chiều Cao Đầu Size Khóa Loại Ren Phân Bố Ren Tiêu Chuẩn Cường Độ Chịu Tải Mua hàng
LGTDRL109M1080 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M10x80 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 8.300 / Con MetM1080 mmThép đen 10.91.5 mm6.4 mm17 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1280 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x80 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 5.363 / Con MetM1280 mmThép đen 10.91.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1480 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M14x80 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 11.820 / Con MetM1480 mmThép đen 10.92.0 mm8.8 mm22 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1680 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x80 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 15.898 / Con MetM1680 mmThép đen 10.92.0 mm10 mm24 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M11090 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x80 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 17.330 / Con MetM1880 mmThép đen 10.92.5 mm11.5 mm27 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M2080 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x80 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 21.420 / Con MetM2080 mmThép đen 10.92.5 mm12.5 mm30 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M2280 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M22x80 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 36.973 / Con MetM2280 mmThép đen 10.92.5 mm14 mm32 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M2480 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M24x80 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 101.770 / Con MetM2480 mmThép đen 10.93.0 mm15 mm36 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0