Bulong Lục Giác Thép Đen 10.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTD109M1075 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M10x75 DIN 933 | Liên hệ | 4.310 ₫/ Con | Met | M10 | 75 mm | Thép đen 10.9 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTD109M1275 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x75 DIN 933 | Liên hệ | 6.630 ₫/ Con | Met | M12 | 75 mm | Thép đen 10.9 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTD109M1675 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x75 DIN 933 | Liên hệ | 13.250 ₫/ Con | Met | M16 | 75 mm | Thép đen 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTD109M1875 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x75 DIN 933 | Liên hệ | 18.480 ₫/ Con | Met | M18 | 75 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTD109M2075 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x75 DIN 933 | Liên hệ | 22.460 ₫/ Con | Met | M20 | 75 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTD109M2475 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M24x75 DIN 933 | Liên hệ | 38.110 ₫/ Con | Met | M24 | 75 mm | Thép đen 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M1075 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M10x75 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 7.650 ₫/ Con | Met | M10 | 75 mm | Thép đen 10.9 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M1275 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x75 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 5.003 ₫/ Con | Met | M12 | 75 mm | Thép đen 10.9 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M1475 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M14x75 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 10.960 ₫/ Con | Met | M14 | 75 mm | Thép đen 10.9 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M1675 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x75 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 14.935 ₫/ Con | Met | M16 | 75 mm | Thép đen 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M1875 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x75 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 16.200 ₫/ Con | Met | M18 | 75 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M2075 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x75 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 20.160 ₫/ Con | Met | M20 | 75 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 |