Bulong Lục Giác Thép Đen 10.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTD109M1065 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M10x65 DIN 933 | Liên hệ | 3.950 ₫/ Con | Met | M10 | 65 mm | Thép đen 10.9 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTD109M1265 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x65 DIN 933 | Liên hệ | 5.990 ₫/ Con | Met | M12 | 65 mm | Thép đen 10.9 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTD109M1665 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x65 DIN 933 | Liên hệ | 11.810 ₫/ Con | Met | M16 | 65 mm | Thép đen 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTD109M1865 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x65 DIN 933 | Liên hệ | 16.820 ₫/ Con | Met | M18 | 65 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTD109M2065 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x65 DIN 933 | Liên hệ | 20.560 ₫/ Con | Met | M20 | 65 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTD109M2465 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M24x65 DIN 933 | Liên hệ | 34.930 ₫/ Con | Met | M24 | 65 mm | Thép đen 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M1065 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M10x65 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 6.350 ₫/ Con | Met | M10 | 65 mm | Thép đen 10.9 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M1265 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x65 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 4.283 ₫/ Con | Met | M12 | 65 mm | Thép đen 10.9 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M1465 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M14x65 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 9.240 ₫/ Con | Met | M14 | 65 mm | Thép đen 10.9 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M1665 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x65 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 13.009 ₫/ Con | Met | M16 | 65 mm | Thép đen 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M2065 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x65 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 17.640 ₫/ Con | Met | M20 | 65 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 |