Bulong Lục Giác Thép Đen 10.9

Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Hệ Kích Thước Size Ren Chiều Dài Bulong Vật Liệu Bước Ren Chiều Cao Đầu Size Khóa Loại Ren Phân Bố Ren Tiêu Chuẩn Cường Độ Chịu Tải Mua hàng
LGTDRL109M12150 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x150 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 8.603 / Con MetM12150 mmThép đen 10.91.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M14150 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M14x150 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 18.700 / Con MetM14150 mmThép đen 10.92.0 mm8.8 mm22 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M16150 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x150 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 24.565 / Con MetM16150 mmThép đen 10.92.0 mm10 mm24 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M18150 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x150 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 27.500 / Con MetM18150 mmThép đen 10.92.5 mm11.5 mm27 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M20150 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x150 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 32.760 / Con MetM20150 mmThép đen 10.92.5 mm12.5 mm30 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M22150 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M22x150 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 69.031 / Con MetM22150 mmThép đen 10.92.5 mm14 mm32 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M24150 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M24x150 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 141.010 / Con MetM24150 mmThép đen 10.93.0 mm15 mm36 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M27150 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M27x150 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 91.491 / Con MetM27150 mmThép đen 10.93.0 mm17 mm41 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M30150 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M30x150 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 101.721 / Con MetM30150 mmThép đen 10.93.5 mm18.7 mm46 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0