Bulong Lục Giác Thép Đen 10.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTDRL109M10100 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M10x100 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 10.900 ₫/ Con | Met | M10 | 100 mm | Thép đen 10.9 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M12100 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x100 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 6.803 ₫/ Con | Met | M12 | 100 mm | Thép đen 10.9 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M14100 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M14x100 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 14.400 ₫/ Con | Met | M14 | 100 mm | Thép đen 10.9 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M16100 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x100 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 19.750 ₫/ Con | Met | M16 | 100 mm | Thép đen 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M18100 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x100 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 21.850 ₫/ Con | Met | M18 | 100 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M20100 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x100 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 26.460 ₫/ Con | Met | M20 | 100 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M22100 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M22x100 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 51.221 ₫/ Con | Met | M22 | 100 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M24100 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M24x100 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 119.210 ₫/ Con | Met | M24 | 100 mm | Thép đen 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M27100 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M27x100 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 66.676 ₫/ Con | Met | M27 | 100 mm | Thép đen 10.9 | 3.0 mm | 17 mm | 41 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M30100 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M30x100 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 76.906 ₫/ Con | Met | M30 | 100 mm | Thép đen 10.9 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 |