Bulong Lục Giác Thép Đen 10.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTD109M2040 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x40 DIN 933 | Liên hệ | 15.810 ₫/ Con | Met | M20 | 40 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTD109M2045 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x45 DIN 933 | Liên hệ | 16.760 ₫/ Con | Met | M20 | 45 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTD109M2050 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x50 DIN 933 | Liên hệ | 17.710 ₫/ Con | Met | M20 | 50 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTD109M2055 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x55 DIN 933 | Liên hệ | 18.660 ₫/ Con | Met | M20 | 55 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTD109M2060 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x60 DIN 933 | Liên hệ | 19.610 ₫/ Con | Met | M20 | 60 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTD109M2065 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x65 DIN 933 | Liên hệ | 20.560 ₫/ Con | Met | M20 | 65 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTD109M2070 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x70 DIN 933 | Liên hệ | 21.510 ₫/ Con | Met | M20 | 70 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTD109M2075 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x75 DIN 933 | Liên hệ | 22.460 ₫/ Con | Met | M20 | 75 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTD109M2080 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x80 DIN 933 | Liên hệ | 23.410 ₫/ Con | Met | M20 | 80 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTD109M2085 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x85 DIN 933 | Liên hệ | 24.360 ₫/ Con | Met | M20 | 85 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTD109M2090 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x90 DIN 933 | Liên hệ | 25.310 ₫/ Con | Met | M20 | 90 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTD109M2095 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x95 DIN 933 | Liên hệ | 26.260 ₫/ Con | Met | M20 | 95 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTD109M20100 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x100 DIN 933 | Liên hệ | 27.210 ₫/ Con | Met | M20 | 100 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTD109M20110 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x110 DIN 933 | Liên hệ | 28.160 ₫/ Con | Met | M20 | 110 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTD109M20120 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x120 DIN 933 | Liên hệ | 29.110 ₫/ Con | Met | M20 | 120 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTD109M20130 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x130 DIN 933 | Liên hệ | 30.060 ₫/ Con | Met | M20 | 130 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTD109M20140 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x140 DIN 933 | Liên hệ | 31.010 ₫/ Con | Met | M20 | 140 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTD109M20150 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x150 DIN 933 | Liên hệ | 31.960 ₫/ Con | Met | M20 | 150 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M2060 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x60 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 16.380 ₫/ Con | Met | M20 | 60 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M2065 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x65 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 17.640 ₫/ Con | Met | M20 | 65 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M2070 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x70 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 18.900 ₫/ Con | Met | M20 | 70 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M2075 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x75 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 20.160 ₫/ Con | Met | M20 | 75 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M2080 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x80 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 21.420 ₫/ Con | Met | M20 | 80 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M2085 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x85 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 22.680 ₫/ Con | Met | M20 | 85 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 |
- 1
- 2
- Trang sau »