Bulong Lục Giác Thép Đen 10.9

Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Hệ Kích Thước Size Ren Chiều Dài Bulong Vật Liệu Bước Ren Chiều Cao Đầu Size Khóa Loại Ren Phân Bố Ren Tiêu Chuẩn Cường Độ Chịu Tải Mua hàng
LGTD109M18120 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x120 DIN 933 Liên hệ 24.290 / Con MetM18120 mmThép đen 10.92.5 mm11.5 mm27 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M20120 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x120 DIN 933 Liên hệ 29.110 / Con MetM20120 mmThép đen 10.92.5 mm12.5 mm30 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M18120 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x120 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 24.110 / Con MetM18120 mmThép đen 10.92.5 mm11.5 mm27 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M20120 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x120 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 28.980 / Con MetM20120 mmThép đen 10.92.5 mm12.5 mm30 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M22120 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M22x120 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 58.345 / Con MetM22120 mmThép đen 10.92.5 mm14 mm32 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0