Bulong Lục Giác Thép Đen 10.9

Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Hệ Kích Thước Size Ren Chiều Dài Bulong Vật Liệu Bước Ren Chiều Cao Đầu Size Khóa Loại Ren Phân Bố Ren Tiêu Chuẩn Cường Độ Chịu Tải Mua hàng
LGTD109M1665 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x65 DIN 933 Liên hệ 11.810 / Con MetM1665 mmThép đen 10.92.0 mm10 mm24 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1465 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M14x65 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 9.240 / Con MetM1465 mmThép đen 10.92.0 mm8.8 mm22 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1665 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x65 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 13.009 / Con MetM1665 mmThép đen 10.92.0 mm10 mm24 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0