Bulong Lục Giác Inox 316
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGRL316M1040 | Bulong Lục giác inox 316 M10x40 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 23.400 ₫/ Con | Met | M10 | 40 mm | Inox 316 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M1045 | Bulong Lục giác inox 316 M10x45 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 23.500 ₫/ Con | Met | M10 | 45 mm | Inox 316 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M1050 | Bulong Lục giác inox 316 M10x50 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 24.600 ₫/ Con | Met | M10 | 50 mm | Inox 316 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M1055 | Bulong Lục giác inox 316 M10x55 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 25.020 ₫/ Con | Met | M10 | 55 mm | Inox 316 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M1060 | Bulong Lục giác inox 316 M10x60 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 25.100 ₫/ Con | Met | M10 | 60 mm | Inox 316 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M1065 | Bulong Lục giác inox 316 M10x65 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 25.200 ₫/ Con | Met | M10 | 65 mm | Inox 316 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M1070 | Bulong Lục giác inox 316 M10x70 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 25.300 ₫/ Con | Met | M10 | 70 mm | Inox 316 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M1075 | Bulong Lục giác inox 316 M10x75 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 25.400 ₫/ Con | Met | M10 | 75 mm | Inox 316 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M1080 | Bulong Lục giác inox 316 M10x80 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 25.650 ₫/ Con | Met | M10 | 80 mm | Inox 316 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M1085 | Bulong Lục giác inox 316 M10x85 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 26.580 ₫/ Con | Met | M10 | 85 mm | Inox 316 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M1090 | Bulong Lục giác inox 316 M10x90 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 28.960 ₫/ Con | Met | M10 | 90 mm | Inox 316 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M1095 | Bulong Lục giác inox 316 M10x95 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 38.620 ₫/ Con | Met | M10 | 95 mm | Inox 316 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M10100 | Bulong Lục giác inox 316 M10x100 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 39.100 ₫/ Con | Met | M10 | 100 mm | Inox 316 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M10110 | Bulong Lục giác inox 316 M10x110 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 39.650 ₫/ Con | Met | M10 | 110 mm | Inox 316 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M10120 | Bulong Lục giác inox 316 M10x120 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 38.200 ₫/ Con | Met | M10 | 120 mm | Inox 316 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M10130 | Bulong Lục giác inox 316 M10x130 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 40.000 ₫/ Con | Met | M10 | 130 mm | Inox 316 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M10140 | Bulong Lục giác inox 316 M10x140 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 41.230 ₫/ Con | Met | M10 | 140 mm | Inox 316 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M10150 | Bulong Lục giác inox 316 M10x150 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 43.560 ₫/ Con | Met | M10 | 150 mm | Inox 316 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M10160 | Bulong Lục giác inox 316 M10x160 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 44.560 ₫/ Con | Met | M10 | 160 mm | Inox 316 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M10170 | Bulong Lục giác inox 316 M10x170 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 46.950 ₫/ Con | Met | M10 | 170 mm | Inox 316 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M10180 | Bulong Lục giác inox 316 M10x180 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 50.230 ₫/ Con | Met | M10 | 180 mm | Inox 316 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M10190 | Bulong Lục giác inox 316 M10x190 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 59.600 ₫/ Con | Met | M10 | 190 mm | Inox 316 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M10200 | Bulong Lục giác inox 316 M10x200 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 61.000 ₫/ Con | Met | M10 | 200 mm | Inox 316 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M10210 | Bulong Lục giác inox 316 M10x210 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 65.200 ₫/ Con | Met | M10 | 210 mm | Inox 316 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 |
- 1
- 2
- Trang sau »