Bulong Lục Giác Inox 316

Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Hệ Kích Thước Size Ren Chiều Dài Bulong Vật Liệu Bước Ren Chiều Cao Đầu Size Khóa Loại Ren Phân Bố Ren Tiêu Chuẩn Mua hàng
LGRL316M830 Bulong Lục giác inox 316 M8x30 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 8.650 / Con MetM830 mmInox 3161.25 mm5.3 mm13 mmRen ThôRen LửngDIN 931
Tổng cộng: 0
LGRL316M835 Bulong Lục giác inox 316 M8x35 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 8.960 / Con MetM835 mmInox 3161.25 mm5.3 mm13 mmRen ThôRen LửngDIN 931
Tổng cộng: 0
LGRL316M840 Bulong Lục giác inox 316 M8x40 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 9.630 / Con MetM830 mmInox 3161.25 mm5.3 mm13 mmRen ThôRen LửngDIN 931
Tổng cộng: 0
LGRL316M845 Bulong Lục giác inox 316 M8x45 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 11.020 / Con MetM845 mmInox 3161.25 mm5.3 mm13 mmRen ThôRen LửngDIN 931
Tổng cộng: 0
LGRL316M850 Bulong Lục giác inox 316 M8x50 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 11.230 / Con MetM850 mmInox 3161.25 mm5.3 mm13 mmRen ThôRen LửngDIN 931
Tổng cộng: 0
LGRL316M855 Bulong Lục giác inox 316 M8x55 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 11.900 / Con MetM855 mmInox 3161.25 mm5.3 mm13 mmRen ThôRen LửngDIN 931
Tổng cộng: 0
LGRL316M860 Bulong Lục giác inox 316 M8x60 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 12.100 / Con MetM860 mmInox 3161.25 mm5.3 mm13 mmRen ThôRen LửngDIN 931
Tổng cộng: 0
LGRL316M865 Bulong Lục giác inox 316 M8x65 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 12.650 / Con MetM865 mmInox 3161.25 mm5.3 mm13 mmRen ThôRen LửngDIN 931
Tổng cộng: 0
LGRL316M870 Bulong Lục giác inox 316 M8x70 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 13.560 / Con MetM870 mmInox 3161.25 mm5.3 mm13 mmRen ThôRen LửngDIN 931
Tổng cộng: 0
LGRL316M875 Bulong Lục giác inox 316 M8x75 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 13.890 / Con MetM875 mmInox 3161.25 mm5.3 mm13 mmRen ThôRen LửngDIN 931
Tổng cộng: 0
LGRL316M880 Bulong Lục giác inox 316 M8x80 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 14.560 / Con MetM880 mmInox 3161.25 mm5.3 mm13 mmRen ThôRen LửngDIN 931
Tổng cộng: 0
LGRL316M885 Bulong Lục giác inox 316 M8x85 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 15.960 / Con MetM885 mmInox 3161.25 mm5.3 mm13 mmRen ThôRen LửngDIN 931
Tổng cộng: 0
LGRL316M890 Bulong Lục giác inox 316 M8x90 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 17.010 / Con MetM890 mmInox 3161.25 mm5.3 mm13 mmRen ThôRen LửngDIN 931
Tổng cộng: 0
LGRL316M895 Bulong Lục giác inox 316 M8x95 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 17.560 / Con MetM895 mmInox 3161.25 mm5.3 mm13 mmRen ThôRen LửngDIN 931
Tổng cộng: 0
LGRL316M8100 Bulong Lục giác inox 316 M8x100 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 17.960 / Con MetM8100 mmInox 3161.25 mm5.3 mm13 mmRen ThôRen LửngDIN 931
Tổng cộng: 0
LGRL316M8110 Bulong Lục giác inox 316 M8x110 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 20.320 / Con MetM8110 mmInox 3161.25 mm5.3 mm13 mmRen ThôRen LửngDIN 931
Tổng cộng: 0
LGRL316M8120 Bulong Lục giác inox 316 M8x120 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 21.560 / Con MetM8120 mmInox 3161.25 mm5.3 mm13 mmRen ThôRen LửngDIN 931
Tổng cộng: 0
LGRL316M8130 Bulong Lục giác inox 316 M8x130 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 22.360 / Con MetM8130 mmInox 3161.25 mm5.3 mm13 mmRen ThôRen LửngDIN 931
Tổng cộng: 0
LGRL316M8140 Bulong Lục giác inox 316 M8x140 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 25.300 / Con MetM8140 mmInox 3161.25 mm5.3 mm13 mmRen ThôRen LửngDIN 931
Tổng cộng: 0
LGRL316M8150 Bulong Lục giác inox 316 M8x150 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 26.852 / Con MetM8150 mmInox 3161.25 mm5.3 mm13 mmRen ThôRen LửngDIN 931
Tổng cộng: 0
LGRL316M8160 Bulong Lục giác inox 316 M8x160 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 28.100 / Con MetM8160 mmInox 3161.25 mm5.3 mm13 mmRen ThôRen LửngDIN 931
Tổng cộng: 0
LGRL316M8170 Bulong Lục giác inox 316 M8x170 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 28.300 / Con MetM8170 mmInox 3161.25 mm5.3 mm13 mmRen ThôRen LửngDIN 931
Tổng cộng: 0
LGRL316M8180 Bulong Lục giác inox 316 M8x180 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 31.200 / Con MetM8180 mmInox 3161.25 mm5.3 mm13 mmRen ThôRen LửngDIN 931
Tổng cộng: 0
LGRL316M8190 Bulong Lục giác inox 316 M8x190 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 32.560 / Con MetM8190 mmInox 3161.25 mm5.3 mm13 mmRen ThôRen LửngDIN 931
Tổng cộng: 0