Bulong Lục Giác Inox 316
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGRL316M2060 | Bulong Lục giác inox 316 M20x60 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 88.620 ₫/ Con | Met | M20 | 60 mm | Inox 316 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M2065 | Bulong Lục giác inox 316 M20x65 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 89.600 ₫/ Con | Met | M20 | 65 mm | Inox 316 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M2070 | Bulong Lục giác inox 316 M20x70 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 96.200 ₫/ Con | Met | M20 | 70 mm | Inox 316 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M2075 | Bulong Lục giác inox 316 M20x75 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 103.200 ₫/ Con | Met | M20 | 75 mm | Inox 316 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M2080 | Bulong Lục giác inox 316 M20x80 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 112.600 ₫/ Con | Met | M20 | 80 mm | Inox 316 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M2085 | Bulong Lục giác inox 316 M20x85 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 116.000 ₫/ Con | Met | M20 | 85 mm | Inox 316 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M2090 | Bulong Lục giác inox 316 M20x90 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 120.300 ₫/ Con | Met | M20 | 90 mm | Inox 316 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M2095 | Bulong Lục giác inox 316 M20x95 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 127.200 ₫/ Con | Met | M20 | 95 mm | Inox 316 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M20100 | Bulong Lục giác inox 316 M20x100 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 135.600 ₫/ Con | Met | M20 | 100 mm | Inox 316 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M20110 | Bulong Lục giác inox 316 M20x110 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 142.500 ₫/ Con | Met | M20 | 110 mm | Inox 316 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M20120 | Bulong Lục giác inox 316 M20x120 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 148.600 ₫/ Con | Met | M20 | 120 mm | Inox 316 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M20130 | Bulong Lục giác inox 316 M20x130 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 155.690 ₫/ Con | Met | M20 | 130 mm | Inox 316 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M20140 | Bulong Lục giác inox 316 M20x140 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 172.500 ₫/ Con | Met | M20 | 140 mm | Inox 316 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M20150 | Bulong Lục giác inox 316 M20x150 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 179.500 ₫/ Con | Met | M20 | 150 mm | Inox 316 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M20160 | Bulong Lục giác inox 316 M20x160 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 186.200 ₫/ Con | Met | M20 | 160 mm | Inox 316 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M20170 | Bulong Lục giác inox 316 M20x170 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 198.500 ₫/ Con | Met | M20 | 170 mm | Inox 316 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M20180 | Bulong Lục giác inox 316 M20x180 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 215.000 ₫/ Con | Met | M20 | 180 mm | Inox 316 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M20190 | Bulong Lục giác inox 316 M20x190 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 230.200 ₫/ Con | Met | M20 | 190 mm | Inox 316 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M20200 | Bulong Lục giác inox 316 M20x200 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 245.200 ₫/ Con | Met | M20 | 200 mm | Inox 316 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 |