Bulong Lục Giác Inox 304
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LG304M550 | Bulong Lục giác inox 304 M5x50 DIN 933 | Liên hệ | 4.110 ₫/ Con | Met | M5 | 50 mm | Inox 304 | 0.8 mm | 3.5 mm | 8 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG304M650 | Bulong Lục giác inox304 M6x50 DIN 933 | Liên hệ | 4.530 ₫/ Con | Met | M6 | 50 mm | Inox 304 | 1.0 mm | 4 mm | 10 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG304M850 | Bulong Lục giác inox 304 M8x50 DIN 933 | Liên hệ | 10.330 ₫/ Con | Met | M8 | 50 mm | Inox 304 | 1.25 mm | 5.3 mm | 13 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG304M1050 | Bulong Lục giác inox 304 M10x50 DIN 933 | Liên hệ | 23.700 ₫/ Con | Met | M10 | 50 mm | Inox 304 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG304M1250 | Bulong Lục giác inox 304 M12x50 DIN 933 | Liên hệ | 44.300 ₫/ Con | Met | M12 | 50 mm | Inox 304 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG304M1450 | Bulong Lục giác inox 304 M14x50 DIN 933 | Liên hệ | 37.700 ₫/ Con | Met | M14 | 50 mm | Inox 304 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG304M1650 | Bulong Lục giác inox 304 M16x50 DIN 933 | Liên hệ | 47.600 ₫/ Con | Met | M16 | 50 mm | Inox 304 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG304M1850 | Bulong Lục giác inox 304 M18x50 DIN 933 | Liên hệ | 66.000 ₫/ Con | Met | M18 | 50 mm | Inox 304 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG304M2050 | Bulong Lục giác inox 304 M20x50 DIN 933 | Liên hệ | 78.700 ₫/ Con | Met | M20 | 50 mm | Inox 304 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG304M2250 | Bulong Lục giác inox 304 M22x50 DIN 933 | Liên hệ | 102.595 ₫/ Con | Met | M22 | 50 mm | Inox 304 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG304M2450 | Bulong Lục giác inox 304 M24x50 DIN 933 | Liên hệ | 134.300 ₫/ Con | Met | M24 | 50 mm | Inox 304 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LGRL304M650 | Bulong Lục giác inox304 M6x50 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 4.530 ₫/ Con | Met | M6 | 50 mm | Inox 304 | 1.0 mm | 4 mm | 10 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M850 | Bulong Lục giác inox 304 M8x50 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 10.330 ₫/ Con | Met | M8 | 50 mm | Inox 304 | 1.25 mm | 5.3 mm | 13 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M1050 | Bulong Lục giác inox 304 M10x50 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 23.700 ₫/ Con | Met | M10 | 50 mm | Inox 304 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M1250 | Bulong Lục giác inox 304 M12x50 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 44.300 ₫/ Con | Met | M12 | 50 mm | Inox 304 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M1450 | Bulong Lục giác inox 304 M14x50 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 37.700 ₫/ Con | Met | M14 | 50 mm | Inox 304 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M1650 | Bulong Lục giác inox 304 M16x50 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 47.600 ₫/ Con | Met | M16 | 50 mm | Inox 304 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 |