Bulong Lục Giác Inox 304
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LG304M6130 | Bulong Lục giác inox304 M6x130 DIN 933 | Liên hệ | 11.730 ₫/ Con | Met | M6 | 130 mm | Inox 304 | 1.0 mm | 4 mm | 10 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG304M8130 | Bulong Lục giác inox 304 M8x130 DIN 933 | Liên hệ | 21.460 ₫/ Con | Met | M8 | 130 mm | Inox 304 | 1.25 mm | 5.3 mm | 13 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG304M10130 | Bulong Lục giác inox 304 M10x130 DIN 933 | Liên hệ | 39.100 ₫/ Con | Met | M10 | 130 mm | Inox 304 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG304M12130 | Bulong Lục giác inox 304 M12x130 DIN 933 | Liên hệ | 69.300 ₫/ Con | Met | M12 | 130 mm | Inox 304 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG304M14130 | Bulong Lục giác inox 304 M14x130 DIN 933 | Liên hệ | 71.600 ₫/ Con | Met | M14 | 130 mm | Inox 304 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG304M16130 | Bulong Lục giác inox 304 M16x130 DIN 933 | Liên hệ | 88.000 ₫/ Con | Met | M16 | 130 mm | Inox 304 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG304M18130 | Bulong Lục giác inox 304 M18x130 DIN 933 | Liên hệ | 126.100 ₫/ Con | Met | M18 | 130 mm | Inox 304 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG304M20130 | Bulong Lục giác inox 304 M20x130 DIN 933 | Liên hệ | 154.790 ₫/ Con | Met | M20 | 130 mm | Inox 304 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG304M22130 | Bulong Lục giác inox 304 M22x130 DIN 933 | Liên hệ | 179.600 ₫/ Con | Met | M22 | 130 mm | Inox 304 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG304M24130 | Bulong Lục giác inox 304 M24x130 DIN 933 | Liên hệ | 184.700 ₫/ Con | Met | M24 | 130 mm | Inox 304 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LGRL304M6130 | Bulong Lục giác inox304 M6x130 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 11.730 ₫/ Con | Met | M6 | 130 mm | Inox 304 | 1.0 mm | 4 mm | 10 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M8130 | Bulong Lục giác inox 304 M8x130 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 21.460 ₫/ Con | Met | M8 | 130 mm | Inox 304 | 1.25 mm | 5.3 mm | 13 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M10130 | Bulong Lục giác inox 304 M10x130 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 39.100 ₫/ Con | Met | M10 | 130 mm | Inox 304 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M12130 | Bulong Lục giác inox 304 M12x130 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 69.300 ₫/ Con | Met | M12 | 130 mm | Inox 304 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M14130 | Bulong Lục giác inox 304 M14x130 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 71.600 ₫/ Con | Met | M14 | 130 mm | Inox 304 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M16130 | Bulong Lục giác inox 304 M16x130 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 88.000 ₫/ Con | Met | M16 | 130 mm | Inox 304 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M20130 | Bulong Lục giác inox 304 M20x130 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 154.790 ₫/ Con | Met | M20 | 130 mm | Inox 304 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M22130 | Bulong Lục giác inox 304 M22x130 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 179.600 ₫/ Con | Met | M22 | 130 mm | Inox 304 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M24130 | Bulong Lục giác inox 304 M24x130 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 184.700 ₫/ Con | Met | M24 | 130 mm | Inox 304 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 |