Bulong Lục Giác Inox 304
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LG304M6100 | Bulong Lục giác inox304 M6x100 DIN 933 | Liên hệ | 10.420 ₫/ Con | Met | M6 | 100 mm | Inox 304 | 1.0 mm | 4 mm | 10 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG304M8100 | Bulong Lục giác inox 304 M8x100 DIN 933 | Liên hệ | 17.060 ₫/ Con | Met | M8 | 100 mm | Inox 304 | 1.25 mm | 5.3 mm | 13 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG304M10100 | Bulong Lục giác inox 304 M10x100 DIN 933 | Liên hệ | 38.200 ₫/ Con | Met | M10 | 100 mm | Inox 304 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG304M12100 | Bulong Lục giác inox 304 M12x100 DIN 933 | Liên hệ | 62.300 ₫/ Con | Met | M12 | 100 mm | Inox 304 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG304M14100 | Bulong Lục giác inox 304 M14x100 DIN 933 | Liên hệ | 62.500 ₫/ Con | Met | M14 | 100 mm | Inox 304 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG304M16100 | Bulong Lục giác inox 304 M16x100 DIN 933 | Liên hệ | 65.950 ₫/ Con | Met | M16 | 100 mm | Inox 304 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG304M18100 | Bulong Lục giác inox 304 M18x100 DIN 933 | Liên hệ | 108.000 ₫/ Con | Met | M18 | 100 mm | Inox 304 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG304M20100 | Bulong Lục giác inox 304 M20x100 DIN 933 | Liên hệ | 134.700 ₫/ Con | Met | M20 | 100 mm | Inox 304 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG304M22100 | Bulong Lục giác inox 304 M22x100 DIN 933 | Liên hệ | 168.950 ₫/ Con | Met | M22 | 100 mm | Inox 304 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG304M24100 | Bulong Lục giác inox 304 M24x100 DIN 933 | Liên hệ | 173.660 ₫/ Con | Met | M24 | 100 mm | Inox 304 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LGRL304M6100 | Bulong Lục giác inox304 M6x100 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 10.420 ₫/ Con | Met | M6 | 100 mm | Inox 304 | 1.0 mm | 4 mm | 10 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M8100 | Bulong Lục giác inox 304 M8x100 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 17.060 ₫/ Con | Met | M8 | 100 mm | Inox 304 | 1.25 mm | 5.3 mm | 13 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M10100 | Bulong Lục giác inox 304 M10x100 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 38.200 ₫/ Con | Met | M10 | 100 mm | Inox 304 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M12100 | Bulong Lục giác inox 304 M12x100 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 62.300 ₫/ Con | Met | M12 | 100 mm | Inox 304 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M14100 | Bulong Lục giác inox 304 M14x100 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 62.500 ₫/ Con | Met | M14 | 100 mm | Inox 304 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M16100 | Bulong Lục giác inox 304 M16x100 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 65.950 ₫/ Con | Met | M16 | 100 mm | Inox 304 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M20100 | Bulong Lục giác inox 304 M20x100 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 134.700 ₫/ Con | Met | M20 | 100 mm | Inox 304 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M22100 | Bulong Lục giác inox 304 M22x100 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 168.950 ₫/ Con | Met | M22 | 100 mm | Inox 304 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M24100 | Bulong Lục giác inox 304 M24x100 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 173.660 ₫/ Con | Met | M24 | 100 mm | Inox 304 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 |