Bulong Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Mạ Kẽm 12.9
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCĐT129M46 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M4x6 DIN 912 | Liên hệ | 2.180 ₫/ Con | Met | M4 | 6 mm | 3 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 7 mm | 4 mm | 0.7 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M48 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M4x8 DIN 912 | Liên hệ | 2.338 ₫/ Con | Met | M4 | 8 mm | 3 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 7 mm | 4 mm | 0.7 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M410 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M4x10 DIN 912 | Liên hệ | 2.358 ₫/ Con | Met | M4 | 10 mm | 3 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 7 mm | 4 mm | 0.7 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M412 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M4x12 DIN 912 | Liên hệ | 2.750 ₫/ Con | Met | M4 | 12 mm | 3 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 7 mm | 4 mm | 0.7 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M414 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M4x14 DIN 912 | Liên hệ | 2.758 ₫/ Con | Met | M4 | 14 mm | 3 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 7 mm | 4 mm | 0.7 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M416 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M4x16 DIN 912 | Liên hệ | 3.090 ₫/ Con | Met | M4 | 16 mm | 3 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 7 mm | 4 mm | 0.7 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M420 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M4x20 DIN 912 | Liên hệ | 3.182 ₫/ Con | Met | M4 | 20 mm | 3 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 7 mm | 4 mm | 0.7 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M425 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M4x25 DIN 912 | Liên hệ | 3.738 ₫/ Con | Met | M4 | 25 mm | 3 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 7 mm | 4 mm | 0.7 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M430 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M4x30 DIN 912 | Liên hệ | 4.600 ₫/ Con | Met | M4 | 30 mm | 3 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 7 mm | 4 mm | 0.7 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M435 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M4x35 DIN 912 | Liên hệ | 5.458 ₫/ Con | Met | M4 | 35 mm | 3 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 7 mm | 4 mm | 0.7 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M440 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M4x40 DIN 912 | Liên hệ | 6.450 ₫/ Con | Met | M4 | 40 mm | 3 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 7 mm | 4 mm | 0.7 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M450 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M4x50 DIN 912 | Liên hệ | 7.178 ₫/ Con | Met | M4 | 50 mm | 3 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 7 mm | 4 mm | 0.7 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM425 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M4x25 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 5.460 ₫/ Con | Met | M4 | 25 mm | 3 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 7 mm | 4 mm | 0.7 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM430 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M4x30 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 5.460 ₫/ Con | Met | M4 | 30 mm | 3 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 7 mm | 4 mm | 0.7 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM435 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M4x35 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 5.460 ₫/ Con | Met | M4 | 35 mm | 3 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 7 mm | 4 mm | 0.7 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM440 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M4x40 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 5.460 ₫/ Con | Met | M4 | 40 mm | 3 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 7 mm | 4 mm | 0.7 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM445 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M4x45 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 5.460 ₫/ Con | Met | M4 | 45 mm | 3 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 7 mm | 4 mm | 0.7 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM450 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M4x50 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 5.460 ₫/ Con | Met | M4 | 50 mm | 3 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 7 mm | 4 mm | 0.7 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 |