Bulong Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Mạ Kẽm 12.9
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCĐT129M1016 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M10x16 DIN 912 | Liên hệ | 22.060 ₫/ Con | Met | M10 | 16 mm | 8 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 16 mm | 10 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M1020 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M10x20 DIN 912 | Liên hệ | 23.880 ₫/ Con | Met | M10 | 20 mm | 8 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 16 mm | 10 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M1025 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M10x25 DIN 912 | Liên hệ | 27.000 ₫/ Con | Met | M10 | 25 mm | 8 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 16 mm | 10 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M1030 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M10x30 DIN 912 | Liên hệ | 28.400 ₫/ Con | Met | M10 | 30 mm | 8 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 16 mm | 10 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M1035 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M10x35 DIN 912 | Liên hệ | 29.638 ₫/ Con | Met | M10 | 35 mm | 8 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 16 mm | 10 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M1040 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M10x40 DIN 912 | Liên hệ | 33.158 ₫/ Con | Met | M10 | 40 mm | 8 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 16 mm | 10 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M1045 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M10x45 DIN 912 | Liên hệ | 35.990 ₫/ Con | Met | M10 | 45 mm | 8 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 16 mm | 10 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M1050 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M10x50 DIN 912 | Liên hệ | 39.820 ₫/ Con | Met | M10 | 50 mm | 8 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 16 mm | 10 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M1055 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M10x55 DIN 912 | Liên hệ | 40.980 ₫/ Con | Met | M10 | 55 mm | 8 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 16 mm | 10 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M1060 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M10x60 DIN 912 | Liên hệ | 46.630 ₫/ Con | Met | M10 | 60 mm | 8 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 16 mm | 10 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M1070 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M10x70 DIN 912 | Liên hệ | 46.630 ₫/ Con | Met | M10 | 70 mm | 8 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 16 mm | 10 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M1080 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M10x80 DIN 912 | Liên hệ | 46.630 ₫/ Con | Met | M10 | 80 mm | 8 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 16 mm | 10 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M1090 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M10x90 DIN 912 | Liên hệ | 46.630 ₫/ Con | Met | M10 | 90 mm | 8 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 16 mm | 10 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M10100 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M10x100 DIN 912 | Liên hệ | 46.630 ₫/ Con | Met | M10 | 100 mm | 8 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 16 mm | 10 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM1045 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M10x45 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 31.860 ₫/ Con | Met | M10 | 45 mm | 8 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 16 mm | 10 mm | 1.5 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM1050 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M10x50 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 34.640 ₫/ Con | Met | M10 | 50 mm | 8 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 16 mm | 10 mm | 1.5 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM1060 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M10x60 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 39.220 ₫/ Con | Met | M10 | 60 mm | 8 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 16 mm | 10 mm | 1.5 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM1065 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M10x65 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 41.880 ₫/ Con | Met | M10 | 65 mm | 8 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 16 mm | 10 mm | 1.5 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM1070 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M10x70 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 44.280 ₫/ Con | Met | M10 | 70 mm | 8 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 16 mm | 10 mm | 1.5 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM1075 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M10x75 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 49.080 ₫/ Con | Met | M10 | 75 mm | 8 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 16 mm | 10 mm | 1.5 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM1080 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M10x80 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 49.480 ₫/ Con | Met | M10 | 80 mm | 8 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 16 mm | 10 mm | 1.5 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM1090 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M10x90 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 55.740 ₫/ Con | Met | M10 | 90 mm | 8 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 16 mm | 10 mm | 1.5 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM10100 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M10x100 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 61.680 ₫/ Con | Met | M10 | 100 mm | 8 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 16 mm | 10 mm | 1.5 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM10110 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M10x110 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 72.280 ₫/ Con | Met | M10 | 110 mm | 8 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 16 mm | 10 mm | 1.5 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 |
- 1
- 2
- Trang sau »