Bulong Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Mạ Kẽm 12.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCĐT129RLM530 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M5x30 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 17.300 ₫/ Con | Met | M5 | 30 mm | 4 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM535 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M5x35 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 17.300 ₫/ Con | Met | M5 | 35 mm | 4 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM540 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M5x40 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 17.300 ₫/ Con | Met | M5 | 40 mm | 4 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM545 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M5x45 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 17.300 ₫/ Con | Met | M5 | 45 mm | 4 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM550 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M5x50 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 17.300 ₫/ Con | Met | M5 | 50 mm | 4 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM555 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M5x55 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 17.300 ₫/ Con | Met | M5 | 55 mm | 4 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM560 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M5x60 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 17.300 ₫/ Con | Met | M5 | 60 mm | 4 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM565 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M5x65 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 17.300 ₫/ Con | Met | M5 | 65 mm | 4 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM570 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M5x70 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 18.840 ₫/ Con | Met | M5 | 70 mm | 4 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM580 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M5x80 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 20.460 ₫/ Con | Met | M5 | 80 mm | 4 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM590 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M5x90 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 20.460 ₫/ Con | Met | M5 | 90 mm | 4 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM5100 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M5x100 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 20.460 ₫/ Con | Met | M5 | 100 mm | 4 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 |