Bulong Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Mạ Kẽm 12.9
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCĐT129RLM325 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M3x25 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 2.820 ₫/ Con | Met | M3 | 25 mm | 2.5 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 5.5 mm | 3 mm | 0.5 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM335 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M3x35 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 4.740 ₫/ Con | Met | M3 | 35 mm | 2.5 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 5.5 mm | 3 mm | 0.5 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM340 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M3x40 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 5.460 ₫/ Con | Met | M3 | 40 mm | 2.5 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 5.5 mm | 3 mm | 0.5 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM350 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M3x50 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 5.460 ₫/ Con | Met | M3 | 50 mm | 2.5 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 5.5 mm | 3 mm | 0.5 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM425 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M4x25 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 5.460 ₫/ Con | Met | M4 | 25 mm | 3 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 7 mm | 4 mm | 0.7 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM430 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M4x30 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 5.460 ₫/ Con | Met | M4 | 30 mm | 3 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 7 mm | 4 mm | 0.7 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM435 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M4x35 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 5.460 ₫/ Con | Met | M4 | 35 mm | 3 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 7 mm | 4 mm | 0.7 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM440 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M4x40 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 5.460 ₫/ Con | Met | M4 | 40 mm | 3 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 7 mm | 4 mm | 0.7 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM445 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M4x45 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 5.460 ₫/ Con | Met | M4 | 45 mm | 3 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 7 mm | 4 mm | 0.7 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM450 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M4x50 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 5.460 ₫/ Con | Met | M4 | 50 mm | 3 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 7 mm | 4 mm | 0.7 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM530 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M5x30 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 17.300 ₫/ Con | Met | M5 | 30 mm | 4 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM535 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M5x35 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 17.300 ₫/ Con | Met | M5 | 35 mm | 4 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM540 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M5x40 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 17.300 ₫/ Con | Met | M5 | 40 mm | 4 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM545 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M5x45 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 17.300 ₫/ Con | Met | M5 | 45 mm | 4 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM550 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M5x50 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 17.300 ₫/ Con | Met | M5 | 50 mm | 4 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM555 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M5x55 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 17.300 ₫/ Con | Met | M5 | 55 mm | 4 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM560 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M5x60 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 17.300 ₫/ Con | Met | M5 | 60 mm | 4 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM565 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M5x65 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 17.300 ₫/ Con | Met | M5 | 65 mm | 4 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM570 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M5x70 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 18.840 ₫/ Con | Met | M5 | 70 mm | 4 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM580 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M5x80 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 20.460 ₫/ Con | Met | M5 | 80 mm | 4 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM590 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M5x90 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 20.460 ₫/ Con | Met | M5 | 90 mm | 4 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM5100 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M5x100 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 20.460 ₫/ Con | Met | M5 | 100 mm | 4 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM640 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M6x40 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 9.340 ₫/ Con | Met | M6 | 40 mm | 5 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM645 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M6x45 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 9.780 ₫/ Con | Met | M6 | 45 mm | 5 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 |
- 1
- 2
- 3
- …
- 5
- Trang sau »