Bulong Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Mạ Kẽm 12.9
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCĐT129M2040 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M20x40 DIN 912 | Liên hệ | 145.520 ₫/ Con | Met | M20 | 40 mm | 17 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 30 mm | 20 mm | 2.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M2045 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M20x45 DIN 912 | Liên hệ | 153.230 ₫/ Con | Met | M20 | 45 mm | 17 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 30 mm | 20 mm | 2.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M2050 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M20x50 DIN 912 | Liên hệ | 177.318 ₫/ Con | Met | M20 | 50 mm | 17 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 30 mm | 20 mm | 2.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M2055 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M20x55 DIN 912 | Liên hệ | 179.730 ₫/ Con | Met | M20 | 55 mm | 17 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 30 mm | 20 mm | 2.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M2060 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M20x60 DIN 912 | Liên hệ | 182.738 ₫/ Con | Met | M20 | 60 mm | 17 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 30 mm | 20 mm | 2.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M2070 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M20x70 DIN 912 | Liên hệ | 185.820 ₫/ Con | Met | M20 | 70 mm | 17 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 30 mm | 20 mm | 2.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M2075 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M20x75 DIN 912 | Liên hệ | 277.056 ₫/ Con | Met | M20 | 75 mm | 17 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 30 mm | 20 mm | 2.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M2080 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M20x80 DIN 912 | Liên hệ | 284.680 ₫/ Con | Met | M20 | 80 mm | 17 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 30 mm | 20 mm | 2.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M2090 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M20x90 DIN 912 | Liên hệ | 306.680 ₫/ Con | Met | M20 | 90 mm | 17 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 30 mm | 20 mm | 2.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M20100 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M20x100 DIN 912 | Liên hệ | 380.680 ₫/ Con | Met | M20 | 100 mm | 17 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 30 mm | 20 mm | 2.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM2075 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M20x75 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 276.280 ₫/ Con | Met | M20 | 75 mm | 17 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 30 mm | 20 mm | 2.5 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM2080 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M20x80 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 279.660 ₫/ Con | Met | M20 | 80 mm | 17 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 30 mm | 20 mm | 2.5 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM2090 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M20x90 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 324.528 ₫/ Con | Met | M20 | 90 mm | 17 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 30 mm | 20 mm | 2.5 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM20100 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M20x100 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 354.560 ₫/ Con | Met | M20 | 100 mm | 17 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 30 mm | 20 mm | 2.5 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM20110 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M20x110 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 375.860 ₫/ Con | Met | M20 | 110 mm | 17 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 30 mm | 20 mm | 2.5 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM20120 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M20x120 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 408.940 ₫/ Con | Met | M20 | 120 mm | 17 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 30 mm | 20 mm | 2.5 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM20130 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M20x130 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 429.660 ₫/ Con | Met | M20 | 130 mm | 17 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 30 mm | 20 mm | 2.5 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM20140 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M20x140 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 475.680 ₫/ Con | Met | M20 | 140 mm | 17 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 30 mm | 20 mm | 2.5 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM20150 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M20x150 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 546.880 ₫/ Con | Met | M20 | 150 mm | 17 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 30 mm | 20 mm | 2.5 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 |