Bulong Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Mạ Kẽm 12.9
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCĐT129M1220 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M12x20 DIN 912 | Liên hệ | 36.334 ₫/ Con | Met | M12 | 20 mm | 12 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M1225 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M12x25 DIN 912 | Liên hệ | 36.658 ₫/ Con | Met | M12 | 25 mm | 12 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M1230 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M12x30 DIN 912 | Liên hệ | 40.590 ₫/ Con | Met | M12 | 30 mm | 12 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M1235 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M12x35 DIN 912 | Liên hệ | 45.600 ₫/ Con | Met | M12 | 35 mm | 12 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M1240 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M12x40 DIN 912 | Liên hệ | 53.820 ₫/ Con | Met | M12 | 40 mm | 12 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M1245 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M12x45 DIN 912 | Liên hệ | 54.920 ₫/ Con | Met | M12 | 45 mm | 12 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M1250 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M12x50 DIN 912 | Liên hệ | 58.600 ₫/ Con | Met | M12 | 50 mm | 12 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M1255 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M12x55 DIN 912 | Liên hệ | 58.600 ₫/ Con | Met | M12 | 55 mm | 12 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M1260 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M12x60 DIN 912 | Liên hệ | 66.230 ₫/ Con | Met | M12 | 60 mm | 12 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M1270 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M12x70 DIN 912 | Liên hệ | 66.230 ₫/ Con | Met | M12 | 70 mm | 12 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M1280 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M12x80 DIN 912 | Liên hệ | 66.230 ₫/ Con | Met | M12 | 80 mm | 12 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M1290 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M12x90 DIN 912 | Liên hệ | 66.230 ₫/ Con | Met | M12 | 90 mm | 12 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M12100 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M12x100 DIN 912 | Liên hệ | 66.230 ₫/ Con | Met | M12 | 100 mm | 12 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM1260 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M12x60 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 59.700 ₫/ Con | Met | M12 | 60 mm | 10 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM1265 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M12x65 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 61.100 ₫/ Con | Met | M12 | 65 mm | 10 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM1270 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M12x70 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 64.100 ₫/ Con | Met | M12 | 70 mm | 10 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM1275 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M12x75 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 67.860 ₫/ Con | Met | M12 | 75 mm | 10 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM1280 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M12x80 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 72.080 ₫/ Con | Met | M12 | 80 mm | 10 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM1290 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M12x90 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 79.680 ₫/ Con | Met | M12 | 90 mm | 10 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM12100 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M12x100 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 90.480 ₫/ Con | Met | M12 | 100 mm | 10 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM12110 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M12x110 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 99.480 ₫/ Con | Met | M12 | 110 mm | 10 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM12120 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M12x120 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 107.680 ₫/ Con | Met | M12 | 120 mm | 10 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM12130 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M12x130 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 115.860 ₫/ Con | Met | M12 | 130 mm | 10 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM12140 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M12x140 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 125.280 ₫/ Con | Met | M12 | 140 mm | 10 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 |
- 1
- 2
- Trang sau »