Bulong Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Mạ Kẽm 12.9
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCĐT129M560 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M5x60 DIN 912 | Liên hệ | 14.710 ₫/ Con | Met | M5 | 60 mm | 4 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M660 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M6x60 DIN 912 | Liên hệ | 15.570 ₫/ Con | Met | M6 | 60 mm | 5 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M860 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M8x60 DIN 912 | Liên hệ | 29.812 ₫/ Con | Met | M8 | 60 mm | 6 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M1060 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M10x60 DIN 912 | Liên hệ | 46.630 ₫/ Con | Met | M10 | 60 mm | 8 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 16 mm | 10 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M1260 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M12x60 DIN 912 | Liên hệ | 66.230 ₫/ Con | Met | M12 | 60 mm | 12 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M1460 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M14x60 DIN 912 | Liên hệ | 61.110 ₫/ Con | Met | M14 | 60 mm | 12 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 21 mm | 14 mm | 2.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M1660 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M16x60 DIN 912 | Liên hệ | 129.780 ₫/ Con | Met | M16 | 60 mm | 14 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 24 mm | 16 mm | 2.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M2060 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M20x60 DIN 912 | Liên hệ | 182.738 ₫/ Con | Met | M20 | 60 mm | 17 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 30 mm | 20 mm | 2.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM560 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M5x60 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 17.300 ₫/ Con | Met | M5 | 60 mm | 4 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM860 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M8x60 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 24.060 ₫/ Con | Met | M8 | 60 mm | 6 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM1060 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M10x60 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 39.220 ₫/ Con | Met | M10 | 60 mm | 8 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 16 mm | 10 mm | 1.5 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM1260 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M12x60 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 59.700 ₫/ Con | Met | M12 | 60 mm | 10 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM1460 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M14x60 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 87.480 ₫/ Con | Met | M14 | 60 mm | 12 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 21 mm | 14 mm | 2.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 |