Bulong Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Mạ Kẽm 12.9
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCĐT129M450 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M4x50 DIN 912 | Liên hệ | 7.178 ₫/ Con | Met | M4 | 50 mm | 3 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 7 mm | 4 mm | 0.7 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M550 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M5x50 DIN 912 | Liên hệ | 13.130 ₫/ Con | Met | M5 | 50 mm | 4 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M650 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M6x50 DIN 912 | Liên hệ | 11.718 ₫/ Con | Met | M6 | 50 mm | 5 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M850 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M8x50 DIN 912 | Liên hệ | 17.890 ₫/ Con | Met | M8 | 50 mm | 6 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M1050 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M10x50 DIN 912 | Liên hệ | 39.820 ₫/ Con | Met | M10 | 50 mm | 8 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 16 mm | 10 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M1250 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M12x50 DIN 912 | Liên hệ | 58.600 ₫/ Con | Met | M12 | 50 mm | 12 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M1450 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M14x50 DIN 912 | Liên hệ | 61.110 ₫/ Con | Met | M14 | 50 mm | 12 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 21 mm | 14 mm | 2.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M1650 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M16x50 DIN 912 | Liên hệ | 117.610 ₫/ Con | Met | M16 | 50 mm | 14 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 24 mm | 16 mm | 2.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M2050 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M20x50 DIN 912 | Liên hệ | 177.318 ₫/ Con | Met | M20 | 50 mm | 17 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 30 mm | 20 mm | 2.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM350 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M3x50 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 5.460 ₫/ Con | Met | M3 | 50 mm | 2.5 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 5.5 mm | 3 mm | 0.5 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM450 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M4x50 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 5.460 ₫/ Con | Met | M4 | 50 mm | 3 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 7 mm | 4 mm | 0.7 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM550 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M5x50 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 17.300 ₫/ Con | Met | M5 | 50 mm | 4 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM650 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M6x50 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 10.440 ₫/ Con | Met | M6 | 50 mm | 5 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM1050 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M10x50 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 34.640 ₫/ Con | Met | M10 | 50 mm | 8 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 16 mm | 10 mm | 1.5 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 |