Bulong Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Mạ Kẽm 12.9
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCĐT129M440 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M4x40 DIN 912 | Liên hệ | 6.450 ₫/ Con | Met | M4 | 40 mm | 3 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 7 mm | 4 mm | 0.7 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M540 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M5x40 DIN 912 | Liên hệ | 10.132 ₫/ Con | Met | M5 | 40 mm | 4 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M640 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M6x40 DIN 912 | Liên hệ | 9.876 ₫/ Con | Met | M6 | 40 mm | 5 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M840 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M8x40 DIN 912 | Liên hệ | 17.890 ₫/ Con | Met | M8 | 40 mm | 6 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M1040 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M10x40 DIN 912 | Liên hệ | 33.158 ₫/ Con | Met | M10 | 40 mm | 8 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 16 mm | 10 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M1240 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M12x40 DIN 912 | Liên hệ | 53.820 ₫/ Con | Met | M12 | 40 mm | 12 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M1440 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M14x40 DIN 912 | Liên hệ | 59.270 ₫/ Con | Met | M14 | 40 mm | 12 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 21 mm | 14 mm | 2.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M1640 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M16x40 DIN 912 | Liên hệ | 100.120 ₫/ Con | Met | M16 | 40 mm | 14 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 24 mm | 16 mm | 2.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M2040 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M20x40 DIN 912 | Liên hệ | 145.520 ₫/ Con | Met | M20 | 40 mm | 17 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 30 mm | 20 mm | 2.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM340 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M3x40 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 5.460 ₫/ Con | Met | M3 | 40 mm | 2.5 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 5.5 mm | 3 mm | 0.5 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM440 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M4x40 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 5.460 ₫/ Con | Met | M4 | 40 mm | 3 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 7 mm | 4 mm | 0.7 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM540 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M5x40 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 17.300 ₫/ Con | Met | M5 | 40 mm | 4 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM640 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M6x40 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 9.340 ₫/ Con | Met | M6 | 40 mm | 5 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM840 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M8x40 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 17.660 ₫/ Con | Met | M8 | 40 mm | 6 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 |