Bulong Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Mạ Kẽm 12.9
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCĐT129M330 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M3x30 DIN 912 | Liên hệ | 3.240 ₫/ Con | Met | M3 | 35 mm | 2.5 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 5.5 mm | 3 mm | 0.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M435 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M4x35 DIN 912 | Liên hệ | 5.458 ₫/ Con | Met | M4 | 35 mm | 3 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 7 mm | 4 mm | 0.7 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M535 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M5x35 DIN 912 | Liên hệ | 9.896 ₫/ Con | Met | M5 | 35 mm | 4 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M635 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M6x35 DIN 912 | Liên hệ | 9.220 ₫/ Con | Met | M6 | 35 mm | 5 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M835 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M8x35 DIN 912 | Liên hệ | 17.858 ₫/ Con | Met | M8 | 35 mm | 6 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M1035 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M10x35 DIN 912 | Liên hệ | 29.638 ₫/ Con | Met | M10 | 35 mm | 8 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 16 mm | 10 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M1235 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M12x35 DIN 912 | Liên hệ | 45.600 ₫/ Con | Met | M12 | 35 mm | 12 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M1435 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M14x35 DIN 912 | Liên hệ | 58.910 ₫/ Con | Met | M14 | 35 mm | 12 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 21 mm | 14 mm | 2.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M1635 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M16x35 DIN 912 | Liên hệ | 90.390 ₫/ Con | Met | M16 | 35 mm | 14 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 24 mm | 16 mm | 2.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM335 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M3x35 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 4.740 ₫/ Con | Met | M3 | 35 mm | 2.5 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 5.5 mm | 3 mm | 0.5 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM435 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M4x35 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 5.460 ₫/ Con | Met | M4 | 35 mm | 3 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 7 mm | 4 mm | 0.7 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM535 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M5x35 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 17.300 ₫/ Con | Met | M5 | 35 mm | 4 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 |