Bulong Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Mạ Kẽm 12.9
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCĐT129M35 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M3x5 DIN 912 | Liên hệ | 916 ₫/ Con | Met | M3 | 5 mm | 2.5 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 5.5 mm | 3 mm | 0.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M36 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M3x6 DIN 912 | Liên hệ | 1.000 ₫/ Con | Met | M3 | 6 mm | 2.5 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 5.5 mm | 3 mm | 0.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M38 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M3x8 DIN 912 | Liên hệ | 1.106 ₫/ Con | Met | M3 | 8 mm | 2.5 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 5.5 mm | 3 mm | 0.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M310 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M3x10 DIN 912 | Liên hệ | 1.118 ₫/ Con | Met | M3 | 10 mm | 2.5 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 5.5 mm | 3 mm | 0.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M312 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M3x12 DIN 912 | Liên hệ | 1.320 ₫/ Con | Met | M3 | 12 mm | 2.5 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 5.5 mm | 3 mm | 0.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M315 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M3x15 DIN 912 | Liên hệ | 1.398 ₫/ Con | Met | M3 | 15 mm | 2.5 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 5.5 mm | 3 mm | 0.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M129 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M3x16 DIN 912 | Liên hệ | 1.530 ₫/ Con | Met | M3 | 16 mm | 2.5 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 5.5 mm | 3 mm | 0.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M320 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M3x20 DIN 912 | Liên hệ | 1.794 ₫/ Con | Met | M3 | 20 mm | 2.5 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 5.5 mm | 3 mm | 0.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M325 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M3x25 DIN 912 | Liên hệ | 1.794 ₫/ Con | Met | M3 | 20 mm | 2.5 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 5.5 mm | 3 mm | 0.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M330 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M3x30 DIN 912 | Liên hệ | 3.240 ₫/ Con | Met | M3 | 35 mm | 2.5 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 5.5 mm | 3 mm | 0.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM325 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M3x25 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 2.820 ₫/ Con | Met | M3 | 25 mm | 2.5 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 5.5 mm | 3 mm | 0.5 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM335 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M3x35 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 4.740 ₫/ Con | Met | M3 | 35 mm | 2.5 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 5.5 mm | 3 mm | 0.5 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM340 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M3x40 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 5.460 ₫/ Con | Met | M3 | 40 mm | 2.5 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 5.5 mm | 3 mm | 0.5 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM350 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M3x50 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 5.460 ₫/ Con | Met | M3 | 50 mm | 2.5 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 5.5 mm | 3 mm | 0.5 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 |