Bulong Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Mạ Kẽm 12.9
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCĐT129M610 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M6x10 DIN 912 | Liên hệ | 5.720 ₫/ Con | Met | M6 | 10 mm | 5 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M612 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M6x12 DIN 912 | Liên hệ | 6.020 ₫/ Con | Met | M6 | 12 mm | 5 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M615 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M6x15 DIN 912 | Liên hệ | 6.790 ₫/ Con | Met | M6 | 15 mm | 5 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M616 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M6x16 DIN 912 | Liên hệ | 6.840 ₫/ Con | Met | M6 | 16 mm | 5 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M620 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M6x20 DIN 912 | Liên hệ | 6.856 ₫/ Con | Met | M6 | 20 mm | 5 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M625 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M6x25 DIN 912 | Liên hệ | 7.050 ₫/ Con | Met | M6 | 25 mm | 5 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M630 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M6x30 DIN 912 | Liên hệ | 8.520 ₫/ Con | Met | M6 | 30 mm | 5 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M635 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M6x35 DIN 912 | Liên hệ | 9.220 ₫/ Con | Met | M6 | 35 mm | 5 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M640 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M6x40 DIN 912 | Liên hệ | 9.876 ₫/ Con | Met | M6 | 40 mm | 5 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M645 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M6x45 DIN 912 | Liên hệ | 10.060 ₫/ Con | Met | M6 | 45 mm | 5 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M650 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M6x50 DIN 912 | Liên hệ | 11.718 ₫/ Con | Met | M6 | 50 mm | 5 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M655 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M6x55 DIN 912 | Liên hệ | 15.078 ₫/ Con | Met | M6 | 55 mm | 5 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M660 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M6x60 DIN 912 | Liên hệ | 15.570 ₫/ Con | Met | M6 | 60 mm | 5 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129M670 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M6x70 DIN 912 | Liên hệ | 15.570 ₫/ Con | Met | M6 | 70 mm | 5 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM640 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M6x40 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 9.340 ₫/ Con | Met | M6 | 40 mm | 5 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM645 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M6x45 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 9.780 ₫/ Con | Met | M6 | 45 mm | 5 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM650 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M6x50 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 10.440 ₫/ Con | Met | M6 | 50 mm | 5 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM665 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M6x65 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 14.240 ₫/ Con | Met | M6 | 65 mm | 5 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM670 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M6x70 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 14.680 ₫/ Con | Met | M6 | 70 mm | 5 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM675 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M6x75 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 21.460 ₫/ Con | Met | M6 | 75 mm | 5 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM680 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M6x80 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 23.520 ₫/ Con | Met | M6 | 80 mm | 5 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM690 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M6x90 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 28.680 ₫/ Con | Met | M6 | 90 mm | 5 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM6100 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M6x100 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 29.120 ₫/ Con | Met | M6 | 100 mm | 5 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐT129RLM6120 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép mạ kẽm 12.9 M6x120 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 30.260 ₫/ Con | Met | M6 | 120 mm | 5 mm | Thép Mạ Kẽm 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 |