Bulong Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Đen 12.9
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCĐTTĐ129M810 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M8x10 DIN 912 | Liên hệ | 14.963 ₫/ Con | Met | M8 | 10 mm | 6 mm | Thép 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M812 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M8x12 DIN 912 | Liên hệ | 11.417 ₫/ Con | Met | M8 | 12 mm | 6 mm | Thép 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M816 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M8x16 DIN 912 | Liên hệ | 12.243 ₫/ Con | Met | M8 | 16 mm | 6 mm | Thép 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M820 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M8x20 DIN 912 | Liên hệ | 13.723 ₫/ Con | Met | M8 | 20 mm | 6 mm | Thép 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M825 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M8x25 DIN 912 | Liên hệ | 14.723 ₫/ Con | Met | M8 | 25 mm | 6 mm | Thép 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M830 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M8x30 DIN 912 | Liên hệ | 16.293 ₫/ Con | Met | M8 | 30 mm | 6 mm | Thép 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M835 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M8x35 DIN 912 | Liên hệ | 17.691 ₫/ Con | Met | M8 | 35 mm | 6 mm | Thép 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M840 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M8x40 DIN 912 | Liên hệ | 17.723 ₫/ Con | Met | M8 | 40 mm | 6 mm | Thép 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M845 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M8x45 DIN 912 | Liên hệ | 17.723 ₫/ Con | Met | M8 | 45 mm | 6 mm | Thép 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M850 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M8x50 DIN 912 | Liên hệ | 17.723 ₫/ Con | Met | M8 | 50 mm | 6 mm | Thép 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M855 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M8x55 DIN 912 | Liên hệ | 27.759 ₫/ Con | Met | M8 | 55 mm | 6 mm | Thép 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M860 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M8x60 DIN 912 | Liên hệ | 29.645 ₫/ Con | Met | M8 | 60 mm | 6 mm | Thép 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M865 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M8x65 DIN 912 | Liên hệ | 29.911 ₫/ Con | Met | M8 | 65 mm | 6 mm | Thép 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M870 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M8x70 DIN 912 | Liên hệ | 30.131 ₫/ Con | Met | M8 | 70 mm | 6 mm | Thép 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M880 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M8x80 DIN 912 | Liên hệ | 30.131 ₫/ Con | Met | M8 | 80 mm | 6 mm | Thép 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM840 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M8x40 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 17.493 ₫/ Con | Met | M8 | 40 mm | 6 mm | Thép 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM845 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M8x45 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 18.073 ₫/ Con | Met | M8 | 45 mm | 6 mm | Thép 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM855 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M8x55 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 21.393 ₫/ Con | Met | M8 | 55 mm | 6 mm | Thép 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM860 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M8x60 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 23.893 ₫/ Con | Met | M8 | 60 mm | 6 mm | Thép 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM865 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M8x65 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 26.273 ₫/ Con | Met | M8 | 65 mm | 6 mm | Thép 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM870 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M8x70 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 28.293 ₫/ Con | Met | M8 | 70 mm | 6 mm | Thép 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM875 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M8x75 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 29.073 ₫/ Con | Met | M8 | 75 mm | 6 mm | Thép 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM880 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M8x80 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 30.573 ₫/ Con | Met | M8 | 80 mm | 6 mm | Thép 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM890 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M8x90 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 34.493 ₫/ Con | Met | M8 | 90 mm | 6 mm | Thép 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 |
- 1
- 2
- Trang sau »