Bulong Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Đen 12.9
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCĐTTĐ129M1090 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M10x90 DIN 912 | Liên hệ | 46.463 ₫/ Con | Met | M10 | 90 mm | 8 mm | Thép 12.9 | 16 mm | 10 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129MTĐ1290 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M12x90 DIN 912 | Liên hệ | 66.063 ₫/ Con | Met | M12 | 90 mm | 12 mm | Thép 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M1690 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M16x90 DIN 912 | Liên hệ | 155.311 ₫/ Con | Met | M16 | 90 mm | 14 mm | Thép 12.9 | 24 mm | 16 mm | 2.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M2090 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M20x90 DIN 912 | Liên hệ | 306.513 ₫/ Con | Met | M20 | 90 mm | 17 mm | Thép 12.9 | 30 mm | 20 mm | 2.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM590 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M5x90 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 20.293 ₫/ Con | Met | M5 | 90 mm | 4 mm | Thép 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM690 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M6x90 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 28.513 ₫/ Con | Met | M6 | 90 mm | 5 mm | Thép 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM890 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M8x90 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 34.493 ₫/ Con | Met | M8 | 90 mm | 6 mm | Thép 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM1090 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M10x90 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 55.573 ₫/ Con | Met | M10 | 90 mm | 8 mm | Thép 12.9 | 16 mm | 10 mm | 1.5 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLMTĐ1290 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M12x90 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 79.513 ₫/ Con | Met | M12 | 90 mm | 10 mm | Thép 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM1490 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M14x90 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 123.313 ₫/ Con | Met | M14 | 90 mm | 12 mm | Thép 12.9 | 21 mm | 14 mm | 2.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM1690 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M16x90 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 161.393 ₫/ Con | Met | M16 | 90 mm | 14 mm | Thép 12.9 | 24 mm | 16 mm | 2.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM2090 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M20x90 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 324.361 ₫/ Con | Met | M20 | 90 mm | 17 mm | Thép 12.9 | 30 mm | 20 mm | 2.5 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 |