Bulong Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Đen 12.9
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCĐTTĐ129M580 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M5x80 DIN 912 | Liên hệ | 14.543 ₫/ Con | Met | M5 | 80 mm | 4 mm | Thép 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M880 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M8x80 DIN 912 | Liên hệ | 30.131 ₫/ Con | Met | M8 | 80 mm | 6 mm | Thép 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M1080 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M10x80 DIN 912 | Liên hệ | 46.463 ₫/ Con | Met | M10 | 80 mm | 8 mm | Thép 12.9 | 16 mm | 10 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M1280 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M12x80 DIN 912 | Liên hệ | 66.063 ₫/ Con | Met | M12 | 80 mm | 12 mm | Thép 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M1480 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M14x80 DIN 912 | Liên hệ | 60.943 ₫/ Con | Met | M14 | 80 mm | 12 mm | Thép 12.9 | 21 mm | 14 mm | 2.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M1680 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M16x80 DIN 912 | Liên hệ | 155.311 ₫/ Con | Met | M16 | 80 mm | 14 mm | Thép 12.9 | 24 mm | 16 mm | 2.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M2080 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M20x80 DIN 912 | Liên hệ | 284.513 ₫/ Con | Met | M20 | 80 mm | 17 mm | Thép 12.9 | 30 mm | 20 mm | 2.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM580 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M5x80 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 20.293 ₫/ Con | Met | M5 | 80 mm | 4 mm | Thép 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM680 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M6x80 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 23.353 ₫/ Con | Met | M6 | 80 mm | 5 mm | Thép 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM880 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M8x80 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 30.573 ₫/ Con | Met | M8 | 80 mm | 6 mm | Thép 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM1080 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M10x80 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 49.313 ₫/ Con | Met | M10 | 80 mm | 8 mm | Thép 12.9 | 16 mm | 10 mm | 1.5 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM1280 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M12x80 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 71.913 ₫/ Con | Met | M12 | 80 mm | 10 mm | Thép 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM1480 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M14x80 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 111.393 ₫/ Con | Met | M14 | 80 mm | 12 mm | Thép 12.9 | 21 mm | 14 mm | 2.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM1680 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M16x80 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 146.313 ₫/ Con | Met | M16 | 80 mm | 14 mm | Thép 12.9 | 24 mm | 16 mm | 2.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM2080 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M20x80 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 279.493 ₫/ Con | Met | M20 | 80 mm | 17 mm | Thép 12.9 | 30 mm | 20 mm | 2.5 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 |