Bulong Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Đen 12.9

Mã sản phẩm Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Hệ Kích Thước Size Ren Chiều Dài Size Khóa Vật Liệu Đường Kính Đầu Chiều Cao Đầu Bước Ren Phân Bố Ren Tiêu Chuẩn Loại Ren Chiều Ren Cường Độ Chịu Tải Mua hàng
LGCĐTTĐ129M2075 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M20x75 DIN 912 Liên hệ 276.889 / Con MetM2075 mm17 mmThép 12.930 mm20 mm2.5 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129RLM675 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M6x75 DIN 912 – Ren lửng Liên hệ 21.293 / Con MetM675 mm5 mmThép 12.910 mm6 mm1.0 mmRen LửngDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129RLM875 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M8x75 DIN 912 – Ren lửng Liên hệ 29.073 / Con MetM875 mm6 mmThép 12.913 mm8 mm1.25 mmRen LửngDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129RLM1075 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M10x75 DIN 912 – Ren lửng Liên hệ 48.913 / Con MetM1075 mm8 mmThép 12.916 mm10 mm1.5 mmRen LửngDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129RLM1275 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M12x75 DIN 912 – Ren lửng Liên hệ 67.693 / Con MetM1275 mm10 mmThép 12.918 mm12 mm1.75 mmRen LửngDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129RLM1475 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M14x75 DIN 912 – Ren lửng Liên hệ 110.073 / Con MetM1475 mm12 mmThép 12.921 mm14 mm2.0 mmRen LửngDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129RLM1675 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M16x75 DIN 912 – Ren lửng Liên hệ 139.693 / Con MetM1675 mm14 mmThép 12.924 mm16 mm2.0 mmRen LửngDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129RLM2075 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M20x75 DIN 912 – Ren lửng Liên hệ 276.113 / Con MetM2075 mm17 mmThép 12.930 mm20 mm2.5 mmRen LửngDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0