Bulong Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Đen 12.9
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCĐTTĐ129M545 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M5x45 DIN 912 | Liên hệ | 10.613 ₫/ Con | Met | M5 | 45 mm | 4 mm | Thép 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M645 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M6x45 DIN 912 | Liên hệ | 9.893 ₫/ Con | Met | M6 | 45 mm | 5 mm | Thép 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M845 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M8x45 DIN 912 | Liên hệ | 17.723 ₫/ Con | Met | M8 | 45 mm | 6 mm | Thép 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M1045 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M10x45 DIN 912 | Liên hệ | 35.823 ₫/ Con | Met | M10 | 45 mm | 8 mm | Thép 12.9 | 16 mm | 10 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M1245 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M12x45 DIN 912 | Liên hệ | 54.753 ₫/ Con | Met | M12 | 45 mm | 12 mm | Thép 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M1445 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M14x45 DIN 912 | Liên hệ | 59.733 ₫/ Con | Met | M14 | 45 mm | 12 mm | Thép 12.9 | 21 mm | 14 mm | 2.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M1645 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M16x45 DIN 912 | Liên hệ | 107.889 ₫/ Con | Met | M16 | 45 mm | 14 mm | Thép 12.9 | 24 mm | 16 mm | 2.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M2045 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M20x45 DIN 912 | Liên hệ | 153.063 ₫/ Con | Met | M20 | 45 mm | 17 mm | Thép 12.9 | 30 mm | 20 mm | 2.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM445 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M4x45 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 5.293 ₫/ Con | Met | M4 | 45 mm | 3 mm | Thép 12.9 | 7 mm | 4 mm | 0.7 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM545 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M5x45 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 17.133 ₫/ Con | Met | M5 | 45 mm | 4 mm | Thép 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM645 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M6x45 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 9.613 ₫/ Con | Met | M6 | 45 mm | 5 mm | Thép 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM845 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M8x45 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 18.073 ₫/ Con | Met | M8 | 45 mm | 6 mm | Thép 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM1045 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M10x45 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 31.693 ₫/ Con | Met | M10 | 45 mm | 8 mm | Thép 12.9 | 16 mm | 10 mm | 1.5 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 |