Bulong Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Đen 12.9
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCĐTTĐ129M430 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M4x30 DIN 912 | Liên hệ | 4.433 ₫/ Con | Met | M4 | 30 mm | 3 mm | Thép 12.9 | 7 mm | 4 mm | 0.7 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M530 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M5x30 DIN 912 | Liên hệ | 6.693 ₫/ Con | Met | M5 | 30 mm | 4 mm | Thép 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M630 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M6x30 DIN 912 | Liên hệ | 8.353 ₫/ Con | Met | M6 | 30 mm | 5 mm | Thép 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M830 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M8x30 DIN 912 | Liên hệ | 16.293 ₫/ Con | Met | M8 | 30 mm | 6 mm | Thép 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M1030 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M10x30 DIN 912 | Liên hệ | 28.233 ₫/ Con | Met | M10 | 30 mm | 8 mm | Thép 12.9 | 16 mm | 10 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M1230 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M12x30 DIN 912 | Liên hệ | 40.423 ₫/ Con | Met | M12 | 30 mm | 12 mm | Thép 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M1430 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M14x30 DIN 912 | Liên hệ | 53.033 ₫/ Con | Met | M14 | 30 mm | 12 mm | Thép 12.9 | 21 mm | 14 mm | 2.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M1630 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M16x30 DIN 912 | Liên hệ | 81.473 ₫/ Con | Met | M16 | 30 mm | 14 mm | Thép 12.9 | 24 mm | 16 mm | 2.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM430 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M4x30 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 5.293 ₫/ Con | Met | M4 | 30 mm | 3 mm | Thép 12.9 | 7 mm | 4 mm | 0.7 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM530 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M5x30 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 17.133 ₫/ Con | Met | M5 | 30 mm | 4 mm | Thép 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 |