Bulong Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Đen 12.9
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCĐTTĐ129M425 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M4x25 DIN 912 | Liên hệ | 3.571 ₫/ Con | Met | M4 | 25 mm | 3 mm | Thép 12.9 | 7 mm | 4 mm | 0.7 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M525 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M5x25 DIN 912 | Liên hệ | 6.563 ₫/ Con | Met | M5 | 25 mm | 4 mm | Thép 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M625 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M6x25 DIN 912 | Liên hệ | 6.883 ₫/ Con | Met | M6 | 25 mm | 5 mm | Thép 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M825 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M8x25 DIN 912 | Liên hệ | 14.723 ₫/ Con | Met | M8 | 25 mm | 6 mm | Thép 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M1025 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M10x25 DIN 912 | Liên hệ | 26.833 ₫/ Con | Met | M10 | 25 mm | 8 mm | Thép 12.9 | 16 mm | 10 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M1225 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M12x25 DIN 912 | Liên hệ | 36.491 ₫/ Con | Met | M12 | 25 mm | 12 mm | Thép 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M1425 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M14x25 DIN 912 | Liên hệ | 45.553 ₫/ Con | Met | M14 | 25 mm | 12 mm | Thép 12.9 | 21 mm | 14 mm | 2.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M1625 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M16x25 DIN 912 | Liên hệ | 78.231 ₫/ Con | Met | M16 | 25 mm | 14 mm | Thép 12.9 | 24 mm | 16 mm | 2.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM325 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M3x25 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 2.653 ₫/ Con | Met | M3 | 25 mm | 2.5 mm | Thép 12.9 | 5.5 mm | 3 mm | 0.5 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM425 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M4x25 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 5.293 ₫/ Con | Met | M4 | 25 mm | 3 mm | Thép 12.9 | 7 mm | 4 mm | 0.7 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 |