Bulong Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Đen 12.9
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCĐTTĐ129M320 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M3x20 DIN 912 | Liên hệ | 1.627 ₫/ Con | Met | M3 | 20 mm | 2.5 mm | Thép 12.9 | 5.5 mm | 3 mm | 0.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M325 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M3x25 DIN 912 | Liên hệ | 1.627 ₫/ Con | Met | M3 | 20 mm | 2.5 mm | Thép 12.9 | 5.5 mm | 3 mm | 0.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M420 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M4x20 DIN 912 | Liên hệ | 3.015 ₫/ Con | Met | M4 | 20 mm | 3 mm | Thép 12.9 | 7 mm | 4 mm | 0.7 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M520 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M5x20 DIN 912 | Liên hệ | 6.219 ₫/ Con | Met | M5 | 20 mm | 4 mm | Thép 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M620 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M6x20 DIN 912 | Liên hệ | 6.689 ₫/ Con | Met | M6 | 20 mm | 5 mm | Thép 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M820 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M8x20 DIN 912 | Liên hệ | 13.723 ₫/ Con | Met | M8 | 20 mm | 6 mm | Thép 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M1020 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M10x20 DIN 912 | Liên hệ | 23.713 ₫/ Con | Met | M10 | 20 mm | 8 mm | Thép 12.9 | 16 mm | 10 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M1220 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M12x20 DIN 912 | Liên hệ | 36.167 ₫/ Con | Met | M12 | 20 mm | 12 mm | Thép 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M1420 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M14x20 DIN 912 | Liên hệ | 60.583 ₫/ Con | Met | M14 | 20 mm | 12 mm | Thép 12.9 | 21 mm | 14 mm | 2.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M1620 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M16x20 DIN 912 | Liên hệ | 86.551 ₫/ Con | Met | M16 | 20 mm | 14 mm | Thép 12.9 | 24 mm | 16 mm | 2.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 |