Bulong Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Đen 12.9
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCĐTTĐ129MTĐ129 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M3x16 DIN 912 | Liên hệ | 1.363 ₫/ Con | Met | M3 | 16 mm | 2.5 mm | Thép 12.9 | 5.5 mm | 3 mm | 0.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M416 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M4x16 DIN 912 | Liên hệ | 2.923 ₫/ Con | Met | M4 | 16 mm | 3 mm | Thép 12.9 | 7 mm | 4 mm | 0.7 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M516 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M5x16 DIN 912 | Liên hệ | 5.111 ₫/ Con | Met | M5 | 16 mm | 4 mm | Thép 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M616 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M6x16 DIN 912 | Liên hệ | 6.673 ₫/ Con | Met | M6 | 16 mm | 5 mm | Thép 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M816 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M8x16 DIN 912 | Liên hệ | 12.243 ₫/ Con | Met | M8 | 16 mm | 6 mm | Thép 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M1016 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M10x16 DIN 912 | Liên hệ | 21.893 ₫/ Con | Met | M10 | 16 mm | 8 mm | Thép 12.9 | 16 mm | 10 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 |