Bulong Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Đen 12.9
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCĐTTĐ129RLM8150 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M8x150 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 54.493 ₫/ Con | Met | M8 | 150 mm | 6 mm | Thép 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM10150 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M10x150 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 96.513 ₫/ Con | Met | M10 | 150 mm | 8 mm | Thép 12.9 | 16 mm | 10 mm | 1.5 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM12150 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M12x150 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 132.113 ₫/ Con | Met | M12 | 150 mm | 10 mm | Thép 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM16150 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M16x150 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 308.513 ₫/ Con | Met | M16 | 150 mm | 14 mm | Thép 12.9 | 24 mm | 16 mm | 2.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM20150 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M20x150 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 546.713 ₫/ Con | Met | M20 | 150 mm | 17 mm | Thép 12.9 | 30 mm | 20 mm | 2.5 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 |