Bulong Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Đen 12.9
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCĐTTĐ129M310 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M3x10 DIN 912 | Liên hệ | 951 ₫/ Con | Met | M3 | 10 mm | 2.5 mm | Thép 12.9 | 5.5 mm | 3 mm | 0.5 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M410 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M4x10 DIN 912 | Liên hệ | 2.191 ₫/ Con | Met | M4 | 10 mm | 3 mm | Thép 12.9 | 7 mm | 4 mm | 0.7 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M510 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M5x10 DIN 912 | Liên hệ | 4.127 ₫/ Con | Met | M5 | 10 mm | 4 mm | Thép 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M610 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M6x10 DIN 912 | Liên hệ | 5.553 ₫/ Con | Met | M6 | 10 mm | 5 mm | Thép 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M810 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M8x10 DIN 912 | Liên hệ | 14.963 ₫/ Con | Met | M8 | 10 mm | 6 mm | Thép 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 |