Bulong Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Đen 12.9
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCĐTTĐ129M610 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M6x10 DIN 912 | Liên hệ | 5.553 ₫/ Con | Met | M6 | 10 mm | 5 mm | Thép 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M612 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M6x12 DIN 912 | Liên hệ | 5.853 ₫/ Con | Met | M6 | 12 mm | 5 mm | Thép 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M615 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M6x15 DIN 912 | Liên hệ | 6.623 ₫/ Con | Met | M6 | 15 mm | 5 mm | Thép 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M616 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M6x16 DIN 912 | Liên hệ | 6.673 ₫/ Con | Met | M6 | 16 mm | 5 mm | Thép 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M620 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M6x20 DIN 912 | Liên hệ | 6.689 ₫/ Con | Met | M6 | 20 mm | 5 mm | Thép 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M625 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M6x25 DIN 912 | Liên hệ | 6.883 ₫/ Con | Met | M6 | 25 mm | 5 mm | Thép 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M630 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M6x30 DIN 912 | Liên hệ | 8.353 ₫/ Con | Met | M6 | 30 mm | 5 mm | Thép 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M635 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M6x35 DIN 912 | Liên hệ | 9.053 ₫/ Con | Met | M6 | 35 mm | 5 mm | Thép 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M640 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M6x40 DIN 912 | Liên hệ | 9.709 ₫/ Con | Met | M6 | 40 mm | 5 mm | Thép 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M645 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M6x45 DIN 912 | Liên hệ | 9.893 ₫/ Con | Met | M6 | 45 mm | 5 mm | Thép 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M650 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M6x50 DIN 912 | Liên hệ | 11.551 ₫/ Con | Met | M6 | 50 mm | 5 mm | Thép 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M655 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M6x55 DIN 912 | Liên hệ | 14.911 ₫/ Con | Met | M6 | 55 mm | 5 mm | Thép 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M660 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M6x60 DIN 912 | Liên hệ | 15.403 ₫/ Con | Met | M6 | 60 mm | 5 mm | Thép 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M670 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M6x70 DIN 912 | Liên hệ | 15.403 ₫/ Con | Met | M6 | 70 mm | 5 mm | Thép 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM640 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M6x40 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 9.173 ₫/ Con | Met | M6 | 40 mm | 5 mm | Thép 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM645 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M6x45 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 9.613 ₫/ Con | Met | M6 | 45 mm | 5 mm | Thép 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM650 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M6x50 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 10.273 ₫/ Con | Met | M6 | 50 mm | 5 mm | Thép 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM665 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M6x65 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 14.073 ₫/ Con | Met | M6 | 65 mm | 5 mm | Thép 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM670 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M6x70 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 14.513 ₫/ Con | Met | M6 | 70 mm | 5 mm | Thép 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM675 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M6x75 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 21.293 ₫/ Con | Met | M6 | 75 mm | 5 mm | Thép 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM680 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M6x80 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 23.353 ₫/ Con | Met | M6 | 80 mm | 5 mm | Thép 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM690 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M6x90 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 28.513 ₫/ Con | Met | M6 | 90 mm | 5 mm | Thép 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM6100 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M6x100 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 28.953 ₫/ Con | Met | M6 | 100 mm | 5 mm | Thép 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM6120 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M6x120 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 30.093 ₫/ Con | Met | M6 | 120 mm | 5 mm | Thép 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 |