Bulong Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Đen 12.9

Mã sản phẩm Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Hệ Kích Thước Size Ren Chiều Dài Size Khóa Vật Liệu Đường Kính Đầu Chiều Cao Đầu Bước Ren Phân Bố Ren Tiêu Chuẩn Loại Ren Chiều Ren Cường Độ Chịu Tải Mua hàng
LGCĐTTĐ129M1420 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M14x20 DIN 912 Liên hệ 60.583 / Con MetM1420 mm12 mmThép 12.921 mm14 mm2.0 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129M1425 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M14x25 DIN 912 Liên hệ 45.553 / Con MetM1425 mm12 mmThép 12.921 mm14 mm2.0 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129M1430 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M14x30 DIN 912 Liên hệ 53.033 / Con MetM1430 mm12 mmThép 12.921 mm14 mm2.0 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129M1435 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M14x35 DIN 912 Liên hệ 58.743 / Con MetM1435 mm12 mmThép 12.921 mm14 mm2.0 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129M1440 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M14x40 DIN 912 Liên hệ 59.103 / Con MetM1440 mm12 mmThép 12.921 mm14 mm2.0 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129M1445 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M14x45 DIN 912 Liên hệ 59.733 / Con MetM1445 mm12 mmThép 12.921 mm14 mm2.0 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129M1450 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M14x50 DIN 912 Liên hệ 60.943 / Con MetM1450 mm12 mmThép 12.921 mm14 mm2.0 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129M1455 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M14x55 DIN 912 Liên hệ 60.943 / Con MetM1455 mm12 mmThép 12.921 mm14 mm2.0 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129M1460 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M14x60 DIN 912 Liên hệ 60.943 / Con MetM1460 mm12 mmThép 12.921 mm14 mm2.0 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129M1470 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M14x70 DIN 912 Liên hệ 60.943 / Con MetM1470 mm12 mmThép 12.921 mm14 mm2.0 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129M1480 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M14x80 DIN 912 Liên hệ 60.943 / Con MetM1480 mm12 mmThép 12.921 mm14 mm2.0 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129RLM1460 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M14x60 DIN 912 – Ren lửng Liên hệ 87.313 / Con MetM1460 mm12 mmThép 12.921 mm14 mm2.0 mmRen LửngDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129RLM1470 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M14x70 DIN 912 – Ren lửng Liên hệ 106.313 / Con MetM1470 mm12 mmThép 12.921 mm14 mm2.0 mmRen LửngDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129RLM1475 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M14x75 DIN 912 – Ren lửng Liên hệ 110.073 / Con MetM1475 mm12 mmThép 12.921 mm14 mm2.0 mmRen LửngDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129RLM1480 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M14x80 DIN 912 – Ren lửng Liên hệ 111.393 / Con MetM1480 mm12 mmThép 12.921 mm14 mm2.0 mmRen LửngDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129RLM1490 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M14x90 DIN 912 – Ren lửng Liên hệ 123.313 / Con MetM1490 mm12 mmThép 12.921 mm14 mm2.0 mmRen LửngDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129RLM14100 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M14x100 DIN 912 – Ren lửng Liên hệ 129.113 / Con MetM14100 mm12 mmThép 12.921 mm14 mm2.0 mmRen LửngDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0