Bulong Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Đen 12.9

Mã sản phẩm Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Hệ Kích Thước Size Ren Chiều Dài Size Khóa Vật Liệu Đường Kính Đầu Chiều Cao Đầu Bước Ren Phân Bố Ren Tiêu Chuẩn Loại Ren Chiều Ren Cường Độ Chịu Tải Mua hàng
LGCĐTTĐ129M1016 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M10x16 DIN 912 Liên hệ 21.893 / Con MetM1016 mm8 mmThép 12.916 mm10 mm1.5 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129M1020 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M10x20 DIN 912 Liên hệ 23.713 / Con MetM1020 mm8 mmThép 12.916 mm10 mm1.5 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129M1025 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M10x25 DIN 912 Liên hệ 26.833 / Con MetM1025 mm8 mmThép 12.916 mm10 mm1.5 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129M1030 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M10x30 DIN 912 Liên hệ 28.233 / Con MetM1030 mm8 mmThép 12.916 mm10 mm1.5 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129M1035 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M10x35 DIN 912 Liên hệ 29.471 / Con MetM1035 mm8 mmThép 12.916 mm10 mm1.5 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129M1040 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M10x40 DIN 912 Liên hệ 32.991 / Con MetM1040 mm8 mmThép 12.916 mm10 mm1.5 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129M1045 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M10x45 DIN 912 Liên hệ 35.823 / Con MetM1045 mm8 mmThép 12.916 mm10 mm1.5 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129M1050 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M10x50 DIN 912 Liên hệ 39.653 / Con MetM1050 mm8 mmThép 12.916 mm10 mm1.5 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129M1055 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M10x55 DIN 912 Liên hệ 40.813 / Con MetM1055 mm8 mmThép 12.916 mm10 mm1.5 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129M1060 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M10x60 DIN 912 Liên hệ 46.463 / Con MetM1060 mm8 mmThép 12.916 mm10 mm1.5 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129M1070 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M10x70 DIN 912 Liên hệ 46.463 / Con MetM1070 mm8 mmThép 12.916 mm10 mm1.5 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129M1080 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M10x80 DIN 912 Liên hệ 46.463 / Con MetM1080 mm8 mmThép 12.916 mm10 mm1.5 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129M1090 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M10x90 DIN 912 Liên hệ 46.463 / Con MetM1090 mm8 mmThép 12.916 mm10 mm1.5 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129M10100 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M10x100 DIN 912 Liên hệ 46.463 / Con MetM10100 mm8 mmThép 12.916 mm10 mm1.5 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129RLM1045 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M10x45 DIN 912 – Ren lửng Liên hệ 31.693 / Con MetM1045 mm8 mmThép 12.916 mm10 mm1.5 mmRen LửngDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129RLM1050 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M10x50 DIN 912 – Ren lửng Liên hệ 34.473 / Con MetM1050 mm8 mmThép 12.916 mm10 mm1.5 mmRen LửngDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129RLM1060 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M10x60 DIN 912 – Ren lửng Liên hệ 39.053 / Con MetM1060 mm8 mmThép 12.916 mm10 mm1.5 mmRen LửngDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129RLM1065 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M10x65 DIN 912 – Ren lửng Liên hệ 41.713 / Con MetM1065 mm8 mmThép 12.916 mm10 mm1.5 mmRen LửngDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129RLM1070 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M10x70 DIN 912 – Ren lửng Liên hệ 44.113 / Con MetM1070 mm8 mmThép 12.916 mm10 mm1.5 mmRen LửngDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129RLM1075 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M10x75 DIN 912 – Ren lửng Liên hệ 48.913 / Con MetM1075 mm8 mmThép 12.916 mm10 mm1.5 mmRen LửngDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129RLM1080 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M10x80 DIN 912 – Ren lửng Liên hệ 49.313 / Con MetM1080 mm8 mmThép 12.916 mm10 mm1.5 mmRen LửngDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129RLM1090 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M10x90 DIN 912 – Ren lửng Liên hệ 55.573 / Con MetM1090 mm8 mmThép 12.916 mm10 mm1.5 mmRen LửngDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129RLM10100 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M10x100 DIN 912 – Ren lửng Liên hệ 61.513 / Con MetM10100 mm8 mmThép 12.916 mm10 mm1.5 mmRen LửngDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129RLM10110 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M10x110 DIN 912 – Ren lửng Liên hệ 72.113 / Con MetM10110 mm8 mmThép 12.916 mm10 mm1.5 mmRen LửngDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0