Bulong Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Đen 12.9
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCĐTTĐ129M1220 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M12x20 DIN 912 | Liên hệ | 36.167 ₫/ Con | Met | M12 | 20 mm | 12 mm | Thép 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M1225 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M12x25 DIN 912 | Liên hệ | 36.491 ₫/ Con | Met | M12 | 25 mm | 12 mm | Thép 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M1230 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M12x30 DIN 912 | Liên hệ | 40.423 ₫/ Con | Met | M12 | 30 mm | 12 mm | Thép 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M1235 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M12x35 DIN 912 | Liên hệ | 45.433 ₫/ Con | Met | M12 | 35 mm | 12 mm | Thép 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M1240 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M12x40 DIN 912 | Liên hệ | 53.653 ₫/ Con | Met | M12 | 40 mm | 12 mm | Thép 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M1245 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M12x45 DIN 912 | Liên hệ | 54.753 ₫/ Con | Met | M12 | 45 mm | 12 mm | Thép 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M1250 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M12x50 DIN 912 | Liên hệ | 58.433 ₫/ Con | Met | M12 | 50 mm | 12 mm | Thép 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M1255 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M12x55 DIN 912 | Liên hệ | 58.433 ₫/ Con | Met | M12 | 55 mm | 12 mm | Thép 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M1260 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M12x60 DIN 912 | Liên hệ | 66.063 ₫/ Con | Met | M12 | 60 mm | 12 mm | Thép 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M1270 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M12x70 DIN 912 | Liên hệ | 66.063 ₫/ Con | Met | M12 | 70 mm | 12 mm | Thép 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M1280 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M12x80 DIN 912 | Liên hệ | 66.063 ₫/ Con | Met | M12 | 80 mm | 12 mm | Thép 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129MTĐ1290 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M12x90 DIN 912 | Liên hệ | 66.063 ₫/ Con | Met | M12 | 90 mm | 12 mm | Thép 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M12100 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M12x100 DIN 912 | Liên hệ | 66.063 ₫/ Con | Met | M12 | 100 mm | 12 mm | Thép 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM1260 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M12x60 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 59.533 ₫/ Con | Met | M12 | 60 mm | 10 mm | Thép 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM1265 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M12x65 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 60.933 ₫/ Con | Met | M12 | 65 mm | 10 mm | Thép 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM1270 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M12x70 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 63.933 ₫/ Con | Met | M12 | 70 mm | 10 mm | Thép 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM1275 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M12x75 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 67.693 ₫/ Con | Met | M12 | 75 mm | 10 mm | Thép 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM1280 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M12x80 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 71.913 ₫/ Con | Met | M12 | 80 mm | 10 mm | Thép 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLMTĐ1290 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M12x90 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 79.513 ₫/ Con | Met | M12 | 90 mm | 10 mm | Thép 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM12100 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M12x100 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 90.313 ₫/ Con | Met | M12 | 100 mm | 10 mm | Thép 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM12110 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M12x110 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 99.313 ₫/ Con | Met | M12 | 110 mm | 10 mm | Thép 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM12120 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M12x120 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 107.513 ₫/ Con | Met | M12 | 120 mm | 10 mm | Thép 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM12130 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M12x130 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 115.693 ₫/ Con | Met | M12 | 130 mm | 10 mm | Thép 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM12140 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M12x140 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 125.113 ₫/ Con | Met | M12 | 140 mm | 10 mm | Thép 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 |
- 1
- 2
- Trang sau »