Bulong Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Đen 12.9
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCĐTTĐ129M56 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M5x6 DIN 912 | Liên hệ | 4.127 ₫/ Con | Met | M5 | 6 mm | 4 mm | Thép 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M58 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M5x8 DIN 912 | Liên hệ | 4.127 ₫/ Con | Met | M5 | 8 mm | 4 mm | Thép 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M510 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M5x10 DIN 912 | Liên hệ | 4.127 ₫/ Con | Met | M5 | 10 mm | 4 mm | Thép 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M512 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M5x12 DIN 912 | Liên hệ | 4.701 ₫/ Con | Met | M5 | 12 mm | 4 mm | Thép 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M514 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M5x14 DIN 912 | Liên hệ | 4.833 ₫/ Con | Met | M5 | 14 mm | 4 mm | Thép 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M515 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M5x15 DIN 912 | Liên hệ | 4.863 ₫/ Con | Met | M5 | 15 mm | 4 mm | Thép 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M516 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M5x16 DIN 912 | Liên hệ | 5.111 ₫/ Con | Met | M5 | 16 mm | 4 mm | Thép 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M520 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M5x20 DIN 912 | Liên hệ | 6.219 ₫/ Con | Met | M5 | 20 mm | 4 mm | Thép 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M525 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M5x25 DIN 912 | Liên hệ | 6.563 ₫/ Con | Met | M5 | 25 mm | 4 mm | Thép 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M530 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M5x30 DIN 912 | Liên hệ | 6.693 ₫/ Con | Met | M5 | 30 mm | 4 mm | Thép 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M535 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M5x35 DIN 912 | Liên hệ | 9.729 ₫/ Con | Met | M5 | 35 mm | 4 mm | Thép 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M540 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M5x40 DIN 912 | Liên hệ | 9.965 ₫/ Con | Met | M5 | 40 mm | 4 mm | Thép 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M545 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M5x45 DIN 912 | Liên hệ | 10.613 ₫/ Con | Met | M5 | 45 mm | 4 mm | Thép 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M550 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M5x50 DIN 912 | Liên hệ | 12.963 ₫/ Con | Met | M5 | 50 mm | 4 mm | Thép 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M555 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M5x55 DIN 912 | Liên hệ | 13.773 ₫/ Con | Met | M5 | 55 mm | 4 mm | Thép 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M560 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M5x60 DIN 912 | Liên hệ | 14.543 ₫/ Con | Met | M5 | 60 mm | 4 mm | Thép 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M570 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M5x70 DIN 912 | Liên hệ | 14.543 ₫/ Con | Met | M5 | 70 mm | 4 mm | Thép 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M580 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M5x80 DIN 912 | Liên hệ | 14.543 ₫/ Con | Met | M5 | 80 mm | 4 mm | Thép 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM530 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M5x30 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 17.133 ₫/ Con | Met | M5 | 30 mm | 4 mm | Thép 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM535 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M5x35 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 17.133 ₫/ Con | Met | M5 | 35 mm | 4 mm | Thép 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM540 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M5x40 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 17.133 ₫/ Con | Met | M5 | 40 mm | 4 mm | Thép 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM545 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M5x45 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 17.133 ₫/ Con | Met | M5 | 45 mm | 4 mm | Thép 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM550 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M5x50 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 17.133 ₫/ Con | Met | M5 | 50 mm | 4 mm | Thép 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM555 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M5x55 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 17.133 ₫/ Con | Met | M5 | 55 mm | 4 mm | Thép 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 |
- 1
- 2
- Trang sau »