Bulong Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Đen 12.9

Mã sản phẩm Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Hệ Kích Thước Size Ren Chiều Dài Size Khóa Vật Liệu Đường Kính Đầu Chiều Cao Đầu Bước Ren Phân Bố Ren Tiêu Chuẩn Loại Ren Chiều Ren Cường Độ Chịu Tải Mua hàng
LGCĐTTĐ129M46 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M4x6 DIN 912 Liên hệ 2.013 / Con MetM46 mm3 mmThép 12.97 mm4 mm0.7 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129M48 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M4x8 DIN 912 Liên hệ 2.171 / Con MetM48 mm3 mmThép 12.97 mm4 mm0.7 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129M410 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M4x10 DIN 912 Liên hệ 2.191 / Con MetM410 mm3 mmThép 12.97 mm4 mm0.7 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129M412 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M4x12 DIN 912 Liên hệ 2.583 / Con MetM412 mm3 mmThép 12.97 mm4 mm0.7 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129M414 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M4x14 DIN 912 Liên hệ 2.591 / Con MetM414 mm3 mmThép 12.97 mm4 mm0.7 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129M416 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M4x16 DIN 912 Liên hệ 2.923 / Con MetM416 mm3 mmThép 12.97 mm4 mm0.7 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129M420 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M4x20 DIN 912 Liên hệ 3.015 / Con MetM420 mm3 mmThép 12.97 mm4 mm0.7 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129M425 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M4x25 DIN 912 Liên hệ 3.571 / Con MetM425 mm3 mmThép 12.97 mm4 mm0.7 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129M430 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M4x30 DIN 912 Liên hệ 4.433 / Con MetM430 mm3 mmThép 12.97 mm4 mm0.7 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129M435 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M4x35 DIN 912 Liên hệ 5.291 / Con MetM435 mm3 mmThép 12.97 mm4 mm0.7 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129M440 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M4x40 DIN 912 Liên hệ 6.283 / Con MetM440 mm3 mmThép 12.97 mm4 mm0.7 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129M450 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M4x50 DIN 912 Liên hệ 7.011 / Con MetM450 mm3 mmThép 12.97 mm4 mm0.7 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129RLM425 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M4x25 DIN 912 – Ren lửng Liên hệ 5.293 / Con MetM425 mm3 mmThép 12.97 mm4 mm0.7 mmRen LửngDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129RLM430 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M4x30 DIN 912 – Ren lửng Liên hệ 5.293 / Con MetM430 mm3 mmThép 12.97 mm4 mm0.7 mmRen LửngDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129RLM435 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M4x35 DIN 912 – Ren lửng Liên hệ 5.293 / Con MetM435 mm3 mmThép 12.97 mm4 mm0.7 mmRen LửngDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129RLM440 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M4x40 DIN 912 – Ren lửng Liên hệ 5.293 / Con MetM440 mm3 mmThép 12.97 mm4 mm0.7 mmRen LửngDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129RLM445 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M4x45 DIN 912 – Ren lửng Liên hệ 5.293 / Con MetM445 mm3 mmThép 12.97 mm4 mm0.7 mmRen LửngDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129RLM450 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M4x50 DIN 912 – Ren lửng Liên hệ 5.293 / Con MetM450 mm3 mmThép 12.97 mm4 mm0.7 mmRen LửngDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0