Bulong Lục Giác Chìm Đầu Dù thép đen 10.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCĐDTD109M810 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M8x10 DIN 7380 | Liên hệ | 3.130 ₫/ Con | Met | M8 | 10 mm | 5 mm | Thép đen 10.9 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M812 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M8x12 DIN 7380 | Liên hệ | 3.430 ₫/ Con | Met | M8 | 12 mm | 5 mm | Thép đen 10.9 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M814 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M8x14 DIN 7380 | Liên hệ | 3.618 ₫/ Con | Met | M8 | 14 mm | 5 mm | Thép đen 10.9 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M815 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M8x15 DIN 7380 | Liên hệ | 3.870 ₫/ Con | Met | M8 | 15 mm | 5 mm | Thép đen 10.9 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M816 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M8x16 DIN 7380 | Liên hệ | 3.870 ₫/ Con | Met | M8 | 16 mm | 5 mm | Thép đen 10.9 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M818 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M8x18 DIN 7380 | Liên hệ | 3.990 ₫/ Con | Met | M8 | 18 mm | 5 mm | Thép đen 10.9 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M820 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M8x20 DIN 7380 | Liên hệ | 4.190 ₫/ Con | Met | M8 | 20 mm | 5 mm | Thép đen 10.9 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M825 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M8x25 DIN 7380 | Liên hệ | 4.710 ₫/ Con | Met | M8 | 25 mm | 5 mm | Thép đen 10.9 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M830 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M8x30 DIN 7380 | Liên hệ | 5.298 ₫/ Con | Met | M8 | 30 mm | 5 mm | Thép đen 10.9 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M835 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M8x35 DIN 7380 | Liên hệ | 5.930 ₫/ Con | Met | M8 | 35 mm | 5 mm | Thép đen 10.9 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M840 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M8x40 DIN 7380 | Liên hệ | 6.640 ₫/ Con | Met | M8 | 40 mm | 5 mm | Thép đen 10.9 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M845 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M8x45 DIN 7380 | Liên hệ | 7.230 ₫/ Con | Met | M8 | 45 mm | 5 mm | Thép đen 10.9 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M850 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M8x50 DIN 7380 | Liên hệ | 7.840 ₫/ Con | Met | M8 | 50 mm | 5 mm | Thép đen 10.9 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M855 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M8x55 DIN 7380 | Liên hệ | 8.720 ₫/ Con | Met | M8 | 55 mm | 5 mm | Thép đen 10.9 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M860 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M8x60 DIN 7380 | Liên hệ | 9.410 ₫/ Con | Met | M8 | 60 mm | 5 mm | Thép đen 10.9 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M865 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M8x65 DIN 7380 | Liên hệ | 10.130 ₫/ Con | Met | M8 | 65 mm | 5 mm | Thép đen 10.9 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M870 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M8x70 DIN 7380 | Liên hệ | 10.778 ₫/ Con | Met | M8 | 70 mm | 5 mm | Thép đen 10.9 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M875 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M8x75 DIN 7380 | Liên hệ | 11.470 ₫/ Con | Met | M8 | 75 mm | 5 mm | Thép đen 10.9 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M880 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M8x80 DIN 7380 | Liên hệ | 12.400 ₫/ Con | Met | M8 | 80 mm | 5 mm | Thép đen 10.9 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M885 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M8x85 DIN 7380 | Liên hệ | 13.320 ₫/ Con | Met | M8 | 85 mm | 5 mm | Thép đen 10.9 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M890 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M8x90 DIN 7380 | Liên hệ | 14.250 ₫/ Con | Met | M8 | 90 mm | 5 mm | Thép đen 10.9 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M895 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M8x95 DIN 7380 | Liên hệ | 15.150 ₫/ Con | Met | M8 | 95 mm | 5 mm | Thép đen 10.9 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M8100 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M8x100 DIN 7380 | Liên hệ | 16.310 ₫/ Con | Met | M8 | 100 mm | 5 mm | Thép đen 10.9 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 |