Bulong Lục Giác Chìm Đầu Dù thép đen 10.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCĐDTD109M890 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M8x90 DIN 7380 | Liên hệ | 14.250 ₫/ Con | Met | M8 | 90 mm | 5 mm | Thép đen 10.9 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M1090 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M10x90 DIN 7380 | Liên hệ | 26.498 ₫/ Con | Met | M10 | 90 mm | 6 mm | Thép đen 10.9 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M1290 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M12x90 DIN 7380 | Liên hệ | 48.830 ₫/ Con | Met | M12 | 90 mm | 8 mm | Thép đen 10.9 | 21 mm | 6.6 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M1690 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M16x90 DIN 7380 | Liên hệ | 59.244 ₫/ Con | Met | M16 | 90 mm | 10 mm | Thép đen 10.9 | 28 mm | 8.8 mm | 2 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 |