Bulong Lục Giác Chìm Đầu Dù thép đen 10.9

Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Hệ Kích Thước Size Ren Chiều Dài Size Khóa Vật Liệu Đường Kính Đầu Chiều Cao Đầu Bước Ren Phân Bố Ren Tiêu Chuẩn Loại Ren Chiều Ren Cường Độ Chịu Tải Mua hàng
LGCĐDTD109M28 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M2x8 DIN 7380 Liên hệ 830 / Con MetM28 mm1.5 mmThép đen 10.93.8 mm2 mm0.4 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M2.58 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M2.5×8 DIN 7380 Liên hệ 970 / Con MetM2.58 mm1.5 mmThép đen 10.93.8 mm2 mm0.45 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M38 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M3x8 DIN 7380 Liên hệ 998 / Con MetM38 mm2 mmThép đen 10.95.7 mm1.65 mm0.8 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M48 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M4x8 DIN 7380 Liên hệ 1.458 / Con MetM48 mm2.5 mmThép đen 10.97.6 mm2.2 mm0.7 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M58 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M5x8 DIN 7380 Liên hệ 1.114 / Con MetM58 mm3 mmThép đen 10.99 mm2.75 mm0.8 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M68 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M6x8 DIN 7380 Liên hệ 1.510 / Con MetM68 mm4 mmThép đen 10.910.5 mm3.3 mm1.0 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0