Bulong Lục Giác Chìm Đầu Dù thép đen 10.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCĐDTD109M350 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M3x50 DIN 7380 | Liên hệ | 2.510 ₫/ Con | Met | M3 | 50 mm | 2 mm | Thép đen 10.9 | 5.7 mm | 1.65 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M450 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M4x50 DIN 7380 | Liên hệ | 4.130 ₫/ Con | Met | M4 | 50 mm | 2.5 mm | Thép đen 10.9 | 7.6 mm | 2.2 mm | 0.7 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M550 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M5x50 DIN 7380 | Liên hệ | 5.490 ₫/ Con | Met | M5 | 50 mm | 3 mm | Thép đen 10.9 | 9 mm | 2.75 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M650 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M6x50 DIN 7380 | Liên hệ | 4.458 ₫/ Con | Met | M6 | 50 mm | 4 mm | Thép đen 10.9 | 10.5 mm | 3.3 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M850 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M8x50 DIN 7380 | Liên hệ | 7.840 ₫/ Con | Met | M8 | 50 mm | 5 mm | Thép đen 10.9 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M1050 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M10x50 DIN 7380 | Liên hệ | 15.200 ₫/ Con | Met | M10 | 50 mm | 6 mm | Thép đen 10.9 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M1250 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M12x50 DIN 7380 | Liên hệ | 28.580 ₫/ Con | Met | M12 | 50 mm | 8 mm | Thép đen 10.9 | 21 mm | 6.6 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M1650 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M16x50 DIN 7380 | Liên hệ | 32.224 ₫/ Con | Met | M16 | 50 mm | 10 mm | Thép đen 10.9 | 28 mm | 8.8 mm | 2 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 |