Bulong Lục Giác Chìm Đầu Dù thép đen 10.9

Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Hệ Kích Thước Size Ren Chiều Dài Size Khóa Vật Liệu Đường Kính Đầu Chiều Cao Đầu Bước Ren Phân Bố Ren Tiêu Chuẩn Loại Ren Chiều Ren Cường Độ Chịu Tải Mua hàng
LGCĐDTD109M2.530 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M2.5×30 DIN 7380 Liên hệ 2.620 / Con MetM2.530 mm1.5 mmThép đen 10.93.8 mm2 mm0.45 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M330 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M3x30 DIN 7380 Liên hệ 1.710 / Con MetM330 mm2 mmThép đen 10.95.7 mm1.65 mm0.8 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M430 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M4x30 DIN 7380 Liên hệ 1.900 / Con MetM430 mm2.5 mmThép đen 10.97.6 mm2.2 mm0.7 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M530 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M5x30 DIN 7380 Liên hệ 2.170 / Con MetM530 mm3 mmThép đen 10.99 mm2.75 mm0.8 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M630 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M6x30 DIN 7380 Liên hệ 2.878 / Con MetM630 mm4 mmThép đen 10.910.5 mm3.3 mm1.0 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M830 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M8x30 DIN 7380 Liên hệ 5.298 / Con MetM830 mm5 mmThép đen 10.914 mm4.4 mm1.25 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M1030 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M10x30 DIN 7380 Liên hệ 10.860 / Con MetM1030 mm6 mmThép đen 10.917.5 mm5.5 mm1.5 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M1230 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M12x30 DIN 7380 Liên hệ 18.880 / Con MetM1230 mm8 mmThép đen 10.921 mm6.6 mm1.75 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M1630 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M16x30 DIN 7380 Liên hệ 19.340 / Con MetM1630 mm10 mmThép đen 10.928 mm8.8 mm2 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0