Bulong Lục Giác Chìm Đầu Dù thép đen 10.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCĐDTD109M418 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M4x18 DIN 7380 | Liên hệ | 1.630 ₫/ Con | Met | M4 | 18 mm | 2.5 mm | Thép đen 10.9 | 7.6 mm | 2.2 mm | 0.7 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M518 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M5x18 DIN 7380 | Liên hệ | 1.598 ₫/ Con | Met | M5 | 18 mm | 3 mm | Thép đen 10.9 | 9 mm | 2.75 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M618 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M6x18 DIN 7380 | Liên hệ | 2.130 ₫/ Con | Met | M6 | 18 mm | 4 mm | Thép đen 10.9 | 10.5 mm | 3.3 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M818 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M8x18 DIN 7380 | Liên hệ | 3.990 ₫/ Con | Met | M8 | 18 mm | 5 mm | Thép đen 10.9 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M1018 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M10x18 DIN 7380 | Liên hệ | 8.080 ₫/ Con | Met | M10 | 18 mm | 6 mm | Thép đen 10.9 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 |